Từ "demi-reliure" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lối đóng nửa da" hoặc "bìa sách nửa da". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành xuất bản và in ấn, đặc biệt liên quan đến cách thức bọc bìa sách.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Ce livre est en demi-reliure, ce qui lui donne un aspect élégant."
(Cuốn sách này được bọc nửa da, điều này khiến nó trông sang trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Demi-reliure" có thể được sử dụng khi nói về các bộ sưu tập sách quý hiếm hoặc những cuốn sách có giá trị cao, nơi mà việc bọc bìa có thể ảnh hưởng đến giá trị của cuốn sách.
Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chăm sóc và bảo quản sách: "Il est important de conserver les livres en demi-reliure dans un environnement approprié."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Reliure: có nghĩa là "bìa sách" hoặc "cách đóng sách" nói chung, không chỉ riêng về bìa nửa da.
Reliure en cuir: bìa sách toàn bộ bằng da.
Reliure souple: bìa mềm, thường là bìa giấy.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "demi-reliure", hãy nhớ rằng đây là một thuật ngữ kỹ thuật và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sách và xuất bản. Đối với những người không làm việc trong lĩnh vực này, có thể họ sẽ không quen thuộc với từ này.