Characters remaining: 500/500
Translation

demi-tour

Academic
Friendly

Từ "demi-tour" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le demi-tour). có nghĩa là "nửa vòng quay" hoặc "quay trở lại". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như chỉ hành động quay lại, đặc biệt là khi đang di chuyển.

Định nghĩa:
  • Demi-tour (danh từ, giống đực): Nửa vòng quay; hành động quay trở lại.
Cách sử dụng:
  1. Trong giao thông:

    • "Faire demi-tour" có nghĩa là "quay lại" hoặc "quay xe".
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • Khi bạn muốn nói về việc thay đổi quyết định hoặc ý kiến.
Các biến thể từ gần giống:
  • Demi: có nghĩa là "nửa", thường được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau.
  • Tour: có nghĩa là "vòng" hoặc "quay".
Từ đồng nghĩa:
  • Virage (khúc cua) - có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "demi-tour".
  • Retour (trở về) - có thểmột từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không phải lúc nào cũng thay thế được.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire demi-tour: Như đã đề cập, cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ việc quay lại.
  • Tourner sur soi-même: Nghĩa là "quay quanh chính mình", có thể không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc quay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống quân sự hoặc thể thao, "demi-tour" có thể được sử dụng để chỉ một hành động nhanh chóng quyết định để thay đổi hướng đi.
  • Ví dụ: "Lors d'une manœuvre, le commandant a ordonné un demi-tour." (Trong một cuộc diễn tập, chỉ huy đã ra lệnh quay lại.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "demi-tour", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn, từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
danh từ giống đực
  1. nửa vòng quay
    • faire demi-tour
      quay trở lại

Comments and discussion on the word "demi-tour"