Characters remaining: 500/500
Translation

demister

Academic
Friendly

Từ "demister" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa thiết bị hoặc bộ phận giúp ngăn không cho sương mù hay hơi nước đọng lại trên bề mặt nào đó, thường trên kính xe hơi hoặc các bề mặt kính khác. Thiết bị này giúp tăng cường tầm nhìn an toàn khi lái xe, đặc biệt trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.

dụ sử dụng từ "demister":
  1. Câu đơn giản:

    • "I turned on the demister to clear the fog from the windshield."
    • (Tôi đã bật thiết bị khử sương để làm sạch hơi nước trên kính chắn gió.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Modern vehicles often come equipped with advanced demisters that operate automatically when humidity levels rise."
    • (Những chiếc xe hiện đại thường được trang bị các thiết bị khử sương tiên tiến hoạt động tự động khi mức độ ẩm tăng.)
Các biến thể của từ:
  • "Demisting" (danh động từ): hành động sử dụng thiết bị khử sương.
    • dụ: "Demisting the windows is essential for safe driving."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Defogger: cũng một từ chỉ thiết bị tương tự giúp loại bỏ sương mù.
    • dụ: "The defogger worked well on the cold morning."
Một số từ cụm từ liên quan:
  • Fog (sương mù): sự tích tụ nước trong không khí gần mặt đất.
  • Humidity (độ ẩm): mức độ nước trong không khí, có thể gây ra sương mù.
Idioms phrasal verbs:
  • Clear the air: có nghĩa làm sáng tỏ một tình huống hoặc loại bỏ sự căng thẳng. không trực tiếp liên quan đến "demister", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc làm sáng tỏ một vấn đề.
  • Wipe the fog away: có thể hiểu làm vấn đề, tương tự như việc làm sạch kính bị sương mù.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "demister", bạn cần nhớ rằng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ô tô hoặc các thiết bị bề mặt kính. Từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh khác, vậy cần sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

Noun
  1. Thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại

Comments and discussion on the word "demister"