Từ "demonstrability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tính có thể chứng minh được" hoặc "tính có thể giải thích được." Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học, và nghiên cứu để chỉ khả năng mà một lý thuyết, ý tưởng hoặc khái niệm có thể được chứng minh hoặc minh họa một cách rõ ràng và cụ thể.
In science, the demonstrability of a theory is crucial for its acceptance. (Trong khoa học, tính có thể chứng minh được của một lý thuyết là rất quan trọng để được chấp nhận.)
The demonstrability of the results supports the validity of the experiment. (Tính có thể chứng minh được của các kết quả hỗ trợ tính hợp lệ của thí nghiệm.)
Demonstrable (tính từ): có thể chứng minh được.
Demonstrate (động từ): chứng minh, minh họa.
Prove out: kiểm chứng, xác minh.
Bear out: chứng minh, xác nhận.