Từ "denaturalization" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự tước bỏ quốc tịch hoặc sự biến tính, biến chất của một cá nhân hoặc một vật gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ việc một người đã được cấp quốc tịch nhưng sau đó bị tước bỏ quyền công dân của mình.
Ví dụ sử dụng:
"The government initiated the process of denaturalization for individuals involved in criminal activities."
(Chính phủ đã bắt đầu quy trình tước bỏ quốc tịch đối với những cá nhân liên quan đến các hoạt động tội phạm.)
"Denaturalization can have severe consequences for immigrants who have built their lives in a new country."
(Việc tước bỏ quốc tịch có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với những người nhập cư đã xây dựng cuộc sống của họ ở một quốc gia mới.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Naturalization (danh từ): Sự cấp quốc tịch, quá trình trở thành công dân của một quốc gia.
Statelessness (danh từ): Tình trạng không có quốc tịch, không thuộc về bất kỳ quốc gia nào.
Revocation (danh từ): Sự thu hồi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tước bỏ quyền lợi hoặc vị trí.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Lose one's citizenship: Mất quyền công dân.
Expatriate: Người sống ở nước ngoài, người đã từ bỏ quốc tịch của quốc gia mình.
Banishment: Sự tẩy chay, đuổi ra khỏi quốc gia.
Tóm lại:
Từ "denaturalization" mang ý nghĩa tước bỏ quốc tịch và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quốc tịch, quyền công dân và các chính sách nhập cư.