Characters remaining: 500/500
Translation

dendrobium

Academic
Friendly

Từ "dendrobium" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loài lan thuộc họ Dendrobium. Loài lan này nổi bật với thân giống sợi mây hoa mọc thành chùm rất đẹp. Dendrobium thường được trồng làm cây cảnh được yêu thích trong nghệ thuật cắm hoa.

Giải thích chi tiết:
  • Dendrobium (danh từ): một loại lan có thể mọc trên cây hoặc đất, thường hoa rất đẹp đa dạng màu sắc. Chúng thường được trồng trong các vườn lan được ưa chuộng vẻ đẹp khả năng chịu đựng của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a dendrobium orchid for my garden." (Tôi đã mua một cây lan dendrobium cho khu vườn của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dendrobium orchids in the botanical garden are blooming beautifully this season." (Những cây lan dendrobium trong vườn thực vật đang nở rộ rất đẹp trong mùa này.)
  3. Sử dụng trong văn cảnh trang trọng:

    • "In traditional floral arrangements, dendrobium orchids symbolize elegance and beauty." (Trong các sắp đặt hoa truyền thống, lan dendrobium tượng trưng cho sự thanh lịch vẻ đẹp.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Dendrobium species: Chỉ các loài khác nhau thuộc chi Dendrobium.
  • Dendrobium care: Cách chăm sóc cây lan dendrobium, bao gồm ánh sáng, độ ẩm phân bón.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orchid (lan): từ chung hơn chỉ tất cả các loại lan, không chỉ riêng dendrobium.
  • Phalaenopsis (một loại lan khác): Được biết đến với cái tên lan hồ điệp, cũng loại lan phổ biến nhưng khác với dendrobium.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bloom where you are planted": Nghĩa hãy tận dụng cơ hội phát triển nơi bạn đang ở, giống như cách cây hoa lan có thể phát triểnnhiều nơi khác nhau.
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dendrobium", nhưng trong bối cảnh chăm sóc thực vật, bạn có thể gặp những cụm từ như "take care of" (chăm sóc) hoặc "grow up" (phát triển).
Noun
  1. loài lan thuộc họ Dendrobium, thân giống sợi mây, hoa mọc thành chùm rất đẹp

Comments and discussion on the word "dendrobium"