Characters remaining: 500/500
Translation

denouncer

/di'naunsə/
Academic
Friendly

Từ "denouncer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người tố cáo hoặc người tố giác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người chỉ trích hoặc tố cáo hành vi sai trái của một cá nhân hoặc tổ chức, thường để bảo vệ công lý hoặc lợi ích của cộng đồng.

Định nghĩa:

Denouncer: Người tố cáo hoặc người tố giác, thường người phát hiện báo cáo hành vi sai trái, vi phạm pháp luật hoặc đạo đức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The denouncer reported the corrupt practices of the company to the authorities." (Người tố cáo đã báo cáo các hành vi tham nhũng của công ty cho các cơ quan chức năng.)
  2. Câu phức:

    • "After witnessing the illegal activities, the brave denouncer decided to come forward and provide evidence to the police." (Sau khi chứng kiến các hoạt động bất hợp pháp, người tố cáo dũng cảm đã quyết định đứng ra cung cấp chứng cứ cho cảnh sát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In a society where whistleblowers are often vilified, being a denouncer requires immense courage and integrity." (Người tố cáo trong một xã hội những người tố giác thường bị chỉ trích, đòi hỏi sự dũng cảm chính trực rất lớn.)
Các biến thể của từ:
  • Denounce (động từ): Tố cáo, chỉ trích công khai.

    • dụ: "The politician denounced the injustices faced by the marginalized communities."
  • Denunciation (danh từ): Hành động tố cáo.

    • dụ: "His denunciation of the unfair treatment sparked a public outcry."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Whistleblower: Người tố giác thường trong các tổ chức hoặc công ty, thường báo cáo các hành vi sai trái liên quan đến pháp luật.
  • Accuser: Người buộc tội, chỉ ra hành vi sai trái của người khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To blow the whistle": Tố giác hành vi sai trái, đặc biệt trong bối cảnh công việc.
    • dụ: "She decided to blow the whistle on the company's unethical practices."
Tóm lại:

Từ "denouncer" không chỉ đơn giản người tố cáo, còn mang trong mình ý nghĩa của sự dũng cảm trách nhiệm trong việc bảo vệ sự thật.

danh từ
  1. người tố cáo, người tố giác

Comments and discussion on the word "denouncer"