Từ "denouncer" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là người tố cáo hoặc người tố giác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người chỉ trích hoặc tố cáo hành vi sai trái của một cá nhân hoặc tổ chức, thường là để bảo vệ công lý hoặc lợi ích của cộng đồng.
Định nghĩa:
Denouncer: Người tố cáo hoặc người tố giác, thường là người phát hiện và báo cáo hành vi sai trái, vi phạm pháp luật hoặc đạo đức.
Ví dụ sử dụng:
"After witnessing the illegal activities, the brave denouncer decided to come forward and provide evidence to the police." (Sau khi chứng kiến các hoạt động bất hợp pháp, người tố cáo dũng cảm đã quyết định đứng ra và cung cấp chứng cứ cho cảnh sát.)
Cách sử dụng nâng cao:
"In a society where whistleblowers are often vilified, being a denouncer requires immense courage and integrity." (Người tố cáo trong một xã hội mà những người tố giác thường bị chỉ trích, đòi hỏi sự dũng cảm và chính trực rất lớn.)
Các biến thể của từ:
Denounce (động từ): Tố cáo, chỉ trích công khai.
Denunciation (danh từ): Hành động tố cáo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Whistleblower: Người tố giác thường trong các tổ chức hoặc công ty, thường báo cáo các hành vi sai trái liên quan đến pháp luật.
Accuser: Người buộc tội, chỉ ra hành vi sai trái của người khác.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "denouncer" không chỉ đơn giản là người tố cáo, mà còn mang trong mình ý nghĩa của sự dũng cảm và trách nhiệm trong việc bảo vệ sự thật.