Characters remaining: 500/500
Translation

deontological

/,di:ɔntə'lɔdʤikəl/
Academic
Friendly

Từ "deontological" (đọc /ˌdiːɒnˈtɒlədʒɪkəl/) một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về đạo nghĩa học" hoặc "thuộc về luận thuyết về nghĩa vụ". Đạo nghĩa học một lý thuyết trong triết học đạo đức cho rằng hành động đúng hay sai không chỉ dựa vào kết quả của , còn dựa vào sự tuân thủ những quy tắc hoặc nghĩa vụ đạo đức.

Định nghĩa giải thích:
  • Deontological liên quan đến những nguyên tắc quy tắc rõ ràng con người phải tuân theo. Điều này có nghĩa một hành động có thể được coi đúng đắn nếu tuân theo quy tắc, bất kể kết quả của hành động đó .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "A deontological approach to ethics emphasizes the importance of following moral rules." (Một cách tiếp cận theo đạo nghĩa học về đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các quy tắc đạo đức.)

  2. Câu nâng cao: "In a deontological framework, lying is considered wrong regardless of the potential benefits that might arise from the lie." (Trong một khuôn khổ đạo nghĩa học, việc nói dối được coi sai trái bất kể những lợi ích tiềm năng có thể phát sinh từ lời nói dối đó.)

Các biến thể của từ:
  • Deontology (danh từ): Luận thuyết về nghĩa vụ, hệ thống các quy tắc đạo đức.
  • Deontologist (danh từ): Người theo đuổi hoặc nghiên cứu về đạo nghĩa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Consequentialism: Một lý thuyết đạo đức khác, tập trung vào kết quả của hành động để đánh giá tính đúng sai.
  • Moral: Liên quan đến các quy tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn về đúng sai.
Các cụm từ, idioms phrasal verbs:
  • Moral duty: Nghĩa vụ đạo đức.
  • Ethical principles: Nguyên tắc đạo đức.
  • Acting out of duty: Hành động nghĩa vụ.
Phân biệt với các khái niệm khác:
  • Deontological ethics (đạo đức học theo nghĩa vụ) khác với teleological ethics (đạo đức học theo mục tiêu), trong đó teleological tập trung vào việc đánh giá hành động dựa trên kết quả của chúng.
Kết luận:

Tóm lại, từ "deontological" rất quan trọng trong lĩnh vực triết học đạo đức, giúp người học hiểu hơn về cách đánh giá hành động quyết định dựa trên quy tắc nghĩa vụ.

tính từ
  1. (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ

Comments and discussion on the word "deontological"