Từ tiếng Anh "deossification" có nghĩa là "sự giảm cốt hóa". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về xương và cơ thể con người. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nó và đưa ra một số ví dụ sử dụng.
Giải thích từ "deossification":
Deossification là danh từ chỉ quá trình hoặc tình trạng mà trong đó xương hoặc mô cốt biến đổi trở lại thành mô mềm, tức là giảm bớt độ cứng và tính chất của xương. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như bệnh lý, thiếu hụt dinh dưỡng, hoặc tác động của một số loại thuốc.
Ví dụ sử dụng:
"The research showed that prolonged inactivity can lead to deossification, making bones more fragile and susceptible to fractures."
(Nghiên cứu cho thấy rằng việc không hoạt động trong thời gian dài có thể dẫn đến sự giảm cốt hóa, làm cho xương trở nên dễ gãy hơn.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Demineralization (sự khử khoáng): quá trình mất đi các khoáng chất, thường liên quan đến xương.
Osteoporosis (loãng xương): một bệnh lý làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Atrophy (tiêu cơ): tình trạng giảm kích thước hoặc khối lượng của mô, thường xảy ra khi không sử dụng thường xuyên.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Bone density (mật độ xương): chỉ lượng khoáng chất trong xương, có liên quan chặt chẽ đến quá trình deossification.
Fracture risk (nguy cơ gãy xương): khả năng một người sẽ bị gãy xương, có thể tăng lên do deossification.
Tóm lại:
"Deossification" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, liên quan đến sự thay đổi của xương.