Characters remaining: 500/500
Translation

deossification

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "deossification" có nghĩa "sự giảm cốt hóa". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong nghiên cứu về xương cơ thể con người. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích đưa ra một số dụ sử dụng.

Giải thích từ "deossification":
  • Deossification danh từ chỉ quá trình hoặc tình trạng trong đó xương hoặc cốt biến đổi trở lại thành mềm, tức là giảm bớt độ cứng tính chất của xương. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như bệnh , thiếu hụt dinh dưỡng, hoặc tác động của một số loại thuốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Deossification can occur in patients with osteoporosis."
    • (Sự giảm cốt hóa có thể xảy ranhững bệnh nhân bị loãng xương.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The research showed that prolonged inactivity can lead to deossification, making bones more fragile and susceptible to fractures."
    • (Nghiên cứu cho thấy rằng việc không hoạt động trong thời gian dài có thể dẫn đến sự giảm cốt hóa, làm cho xương trở nên dễ gãy hơn.)
Biến thể của từ:
  • Deossify (động từ): có nghĩa làm giảm cốt hóa hoặc làm cho xương trở nên mềm hơn.
    • dụ: "Certain treatments can deossify the affected bone tissue."
    • (Một số phương pháp điều trị có thể làm giảm cốt hóa của xương bị ảnh hưởng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Demineralization (sự khử khoáng): quá trình mất đi các khoáng chất, thường liên quan đến xương.
  • Osteoporosis (loãng xương): một bệnh làm giảm mật độ xương tăng nguy gãy xương.
  • Atrophy (tiêu ): tình trạng giảm kích thước hoặc khối lượng của , thường xảy ra khi không sử dụng thường xuyên.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bone density (mật độ xương): chỉ lượng khoáng chất trong xương, liên quan chặt chẽ đến quá trình deossification.
  • Fracture risk (nguy gãy xương): khả năng một người sẽ bị gãy xương, có thể tăng lên do deossification.
Tóm lại:

"Deossification" một thuật ngữ quan trọng trong y học, liên quan đến sự thay đổi của xương.

Noun
  1. sự giảm cốt hóa

Comments and discussion on the word "deossification"