Characters remaining: 500/500
Translation

deoxidation

/di:,ɔksi'deiʃn/ Cách viết khác : (deoxidization) /di:,ɔksidai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "deoxidation":

Từ "deoxidation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự khử oxy" hoặc "sự loại bỏ oxy". Trong lĩnh vực hóa học, deoxidation thường đề cập đến quá trình loại bỏ oxy khỏi một hợp chất hoặc một nguyên liệu nào đó. Điều này có thể xảy ra trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau, dụ như trong quá trình sản xuất kim loại từ quặng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The process of deoxidation is essential in metallurgy to obtain pure metals.
    • (Quá trình khử oxy rất cần thiết trong ngành luyện kim để thu được kim loại tinh khiết.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the deoxidation of molten iron, silicon is often added to react with oxygen and form silicon dioxide, which then escapes as gas.
    • (Trong quá trình khử oxy của sắt nóng chảy, silicon thường được thêm vào để phản ứng với oxy tạo thành silicon dioxide, sau đó thoát ra dưới dạng khí.)
Biến thể của từ:
  • Deoxidize (động từ): Quá trình thực hiện khử oxy.

    • Example: The metal is deoxidized by adding a reducing agent.
    • (Kim loại được khử oxy bằng cách thêm một tác nhân khử.)
  • Deoxidizer (danh từ): Chất hoặc hợp chất dùng để khử oxy.

    • Example: Aluminum is commonly used as a deoxidizer in steelmaking.
    • (Nhôm thường được sử dụng như một chất khử oxy trong sản xuất thép.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reduction (sự khử): quá trình loại bỏ oxy hoặc thêm hydro vào một hợp chất.
  • Oxidation (sự oxy hóa): Ngược lại với deoxidation, quá trình thêm oxy vào một hợp chất.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Oxidation-reduction reaction (redox reaction): Phản ứng oxy hóa-khử, trong đó sự chuyển giao electron giữa các chất.
    • Example: Redox reactions are fundamental in many biological processes.
    • (Các phản ứng oxy hóa-khử cơ bản trong nhiều quá trình sinh học.)
Tổng kết:

"Deoxidation" một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp luyện kim.

danh từ
  1. (hoá học) sự khử, sự loại oxyt

Comments and discussion on the word "deoxidation"