Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
depasture
/di:'pɑ:stʃə/
Jump to user comments
nội động từ
  • gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)
ngoại động từ
  • cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)
Related search result for "depasture"
Comments and discussion on the word "depasture"