Characters remaining: 500/500
Translation

depersonalisation

Academic
Friendly

Từ "depersonalisation" trong tiếng Anh có nghĩa "việc làm mất nhân cách" hay "sự phi nhân đạo". Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ trạng thái một người cảm thấy tách rời khỏi chính bản thân mình hoặc cảm giác không còn chính mình. Điều này có thể xảy ra trong những tình huống căng thẳng, khi một người cảm thấy bị kiểm soát hoặc không còn quyền làm chủ cuộc sống của mình.

Cách sử dụng dụ:
  1. dụ đơn giản:

    • After the traumatic event, she experienced a sense of depersonalisation that made her feel like she was watching her life from the outside.
    • (Sau sự kiện chấn thương, ấy trải qua cảm giác mất nhân cách khiến cảm thấy như đang xem cuộc sống của mình từ bên ngoài.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In some psychological conditions, depersonalisation can lead to a disconnection from reality, making it difficult for individuals to relate to their emotions or environment.
    • (Trong một số tình trạng tâm lý, sự mất nhân cách có thể dẫn đến sự tách rời khỏi thực tại, khiến cho cá nhân khó có thể liên hệ với cảm xúc hoặc môi trường của mình.)
Biến thể của từ:
  • Depersonalize (động từ): Làm mất nhân cách.

    • dụ: The harsh environment can depersonalize workers, making them feel like just a number.
    • (Môi trường khắc nghiệt có thể làm mất nhân cách của công nhân, khiến họ cảm thấy như chỉ một con số.)
  • Depersonalizing (tính từ): Liên quan đến việc làm mất nhân cách.

    • dụ: The depersonalizing effects of the factory work were evident in the employees' lack of enthusiasm.
    • (Những ảnh hưởng làm mất nhân cách của công việc nhà máy rõ ràng trong sự thiếu nhiệt huyết của nhân viên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alienation: Cảm giác xa lánh, không thuộc về.
  • Disconnection: Sự tách rời, không liên kết.
  • Estrangement: Cảm giác xa cách, không thân thuộc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Feeling out of body": Cảm giác như không còn trong cơ thể của mình, tương tự với depersonalisation.
  • "Zone out": Mất tập trung, có thể dẫn đến cảm giác tách rời.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "depersonalisation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng từ này trong các tình huống phù hợp để tránh hiểu lầm.

Noun
  1. Việc làm mất nhân cách
  2. sự phi nhân đạo
  3. sự mất nhân cách

Comments and discussion on the word "depersonalisation"