Giải thích từ "depredatory"
"Depredatory" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động cướp bóc, ăn cướp, hoặc phá phách. Từ này thường ám chỉ những hành động gây thiệt hại, tàn phá hoặc lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép.
Ví dụ sử dụng:
In a more advanced context:
Các biến thể của từ:
Depredation (danh từ): Hành động cướp bóc, sự tàn phá.
Depredator (danh từ): Kẻ ăn cướp, kẻ tàn phá.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Predatory: Cũng có nghĩa là ăn thịt, cướp bóc, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh động vật hoặc hành vi kinh doanh không đạo đức.
Ravaging: Có nghĩa là tàn phá, phá hoại một cách nghiêm trọng.
Plundering: Thường dùng để chỉ hành động cướp bóc một cách có tổ chức.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc các bài viết phân tích, "depredatory" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng xã hội hay hành vi của các tổ chức hoặc cá nhân gây hại cho cộng đồng hoặc môi trường.
"The depredatory impact of climate change on biodiversity cannot be overstated." (Tác động cướp bóc của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học không thể bị đánh giá thấp.)
Tóm lại:
"Depredatory" là một từ mô tả các hành động cướp bóc, tàn phá, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột hoặc tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường.