Characters remaining: 500/500
Translation

depredatory

/di'predətəri/
Academic
Friendly
Giải thích từ "depredatory"

"Depredatory" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động cướp bóc, ăn cướp, hoặc phá phách. Từ này thường ám chỉ những hành động gây thiệt hại, tàn phá hoặc lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence:

    • "The depredatory practices of the invaders left the village in ruins." (Các hành vi cướp bóc của những kẻ xâm lược đã để lại ngôi làng trong đổ nát.)
  2. In a more advanced context:

    • "The depredatory nature of the corporation’s expansion harmed local ecosystems." (Tính chất cướp bóc của việc mở rộng công ty đã gây hại cho các hệ sinh thái địa phương.)
Các biến thể của từ:
  • Depredation (danh từ): Hành động cướp bóc, sự tàn phá.

    • dụ: "The depredation of wildlife habitats is a serious concern." (Sự tàn phá môi trường sống của động vật hoang dã một mối quan tâm nghiêm trọng.)
  • Depredator (danh từ): Kẻ ăn cướp, kẻ tàn phá.

    • dụ: "The depredators were eventually caught by the authorities." (Những kẻ cướp bóc cuối cùng đã bị các cơ quan chức năng bắt giữ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Predatory: Cũng có nghĩa ăn thịt, cướp bóc, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh động vật hoặc hành vi kinh doanh không đạo đức.
  • Ravaging: Có nghĩa tàn phá, phá hoại một cách nghiêm trọng.
  • Plundering: Thường dùng để chỉ hành động cướp bóc một cách tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To prey on": Diễn tả hành động săn mồi hoặc lợi dụng người khác, có thể mang nghĩa tiêu cực.
    • dụ: "He preyed on the vulnerabilities of his victims." (Anh ta đã lợi dụng những điểm yếu của các nạn nhân của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phân tích, "depredatory" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng xã hội hay hành vi của các tổ chức hoặc cá nhân gây hại cho cộng đồng hoặc môi trường.
  • "The depredatory impact of climate change on biodiversity cannot be overstated." (Tác động cướp bóc của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học không thể bị đánh giá thấp.)
Tóm lại:

"Depredatory" một từ mô tả các hành động cướp bóc, tàn phá, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột hoặc tác động tiêu cực đến xã hội môi trường.

tính từ
  1. ăn cướp, cướp bóc, phá phách
    • a depredatory war
      cuộc chiến tranh ăn cướp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "depredatory"