Characters remaining: 500/500
Translation

depurate

/'depjureit/
Academic
Friendly

Từ "depurate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "lọc sạch", "lọc trong" hoặc "tẩy uế". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, khi nói về việc loại bỏ những tạp chất hoặc vi khuẩn ra khỏi một chất lỏng hay một môi trường nào đó để làm cho sạch hơn hoặc an toàn hơn.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: "The laboratory works to depurate the water before it is released into the river." (Phòng thí nghiệm làm việc để lọc sạch nước trước khi thải ra sông.)
    • Giải thích: Ở đây, "depurate" có nghĩa làm cho nước sạch trước khi thải ra môi trường.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu dụ: "The process of depurating the air in industrial facilities is crucial for environmental protection." (Quá trình lọc sạch không khí trong các cơ sở công nghiệp rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường.)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "depurating" liên quan đến việc làm sạch không khí để giảm ô nhiễm.
Biến thể của từ:
  • Depuration (danh từ): Quá trình lọc sạch.
    • Câu dụ: "The depuration of waste materials is essential in waste management." (Việc lọc sạch các chất thải rất cần thiết trong quản lý chất thải.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purify: Từ này cũng mang nghĩa làm sạch, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong khoa học.
  • Cleanse: Tương tự như "purify", từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật tâm linh.
Idioms phrasal verbs:
  • Clean up: Có nghĩa dọn dẹp hoặc làm sạch một nơi nào đó.
    • Câu dụ: "We need to clean up the park after the event." (Chúng ta cần dọn dẹp công viên sau sự kiện.)
Lưu ý:
  • "Depurate" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vậy bạn sẽ thấy chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong nghiên cứu khoa học.
  • Hãy phân biệt giữa "depurate" các từ như "purify" hay "cleanse" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
động từ
  1. lọc sạch, lọc trong, tẩy uế

Comments and discussion on the word "depurate"