Từ "depurate" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "lọc sạch", "lọc trong" hoặc "tẩy uế". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, khi nói về việc loại bỏ những tạp chất hoặc vi khuẩn ra khỏi một chất lỏng hay một môi trường nào đó để làm cho nó sạch hơn hoặc an toàn hơn.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Câu ví dụ: "The laboratory works to depurate the water before it is released into the river." (Phòng thí nghiệm làm việc để lọc sạch nước trước khi thải ra sông.)
Giải thích: Ở đây, "depurate" có nghĩa là làm cho nước sạch trước khi thải ra môi trường.
Câu ví dụ: "The process of depurating the air in industrial facilities is crucial for environmental protection." (Quá trình lọc sạch không khí trong các cơ sở công nghiệp là rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "depurating" liên quan đến việc làm sạch không khí để giảm ô nhiễm.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Purify: Từ này cũng mang nghĩa là làm sạch, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong khoa học.
Cleanse: Tương tự như "purify", từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm linh.
Idioms và phrasal verbs:
Lưu ý:
"Depurate" không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn sẽ thấy nó chủ yếu trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong nghiên cứu khoa học.
Hãy phân biệt giữa "depurate" và các từ như "purify" hay "cleanse" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.