Từ "deregistration" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự xóa tên trong sổ đăng ký". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình loại bỏ một người, một tổ chức, hoặc một tài sản ra khỏi danh sách đăng ký chính thức nào đó.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Deregistration trong giáo dục:
Ví dụ: "The student faced deregistration due to unpaid fees." (Sinh viên đó đã đối mặt với việc bị xóa tên vì chưa thanh toán học phí.)
Nghĩa: Trong bối cảnh giáo dục, "deregistration" thường chỉ việc một sinh viên bị xóa tên khỏi trường học hoặc chương trình học vì lý do nào đó.
Deregistration trong kinh doanh:
Ví dụ: "The company announced its deregistration from the stock exchange." (Công ty đã thông báo về việc xóa tên khỏi sàn giao dịch chứng khoán.)
Nghĩa: Ở đây, từ này ám chỉ việc một công ty không còn được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nữa.
Deregistration trong luật:
Ví dụ: "The deregistration of the vehicle was necessary after it was declared a total loss." (Việc xóa tên chiếc xe là cần thiết sau khi nó được tuyên bố là mất hoàn toàn.)
Nghĩa: Trong bối cảnh pháp lý, "deregistration" có thể liên quan đến việc xóa tên tài sản khỏi danh sách đăng ký, chẳng hạn như xe cộ.
Biến thể của từ:
Deregister (động từ): Hành động xóa tên. Ví dụ: "You need to deregister if you are not attending the course anymore." (Bạn cần phải xóa tên nếu không tham gia khóa học nữa.)
Deregistered (tính từ): Đã bị xóa tên. Ví dụ: "He is a deregistered student." (Anh ấy là một sinh viên đã bị xóa tên.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Unregistration: Có thể sử dụng như một từ đồng nghĩa với "deregistration" nhưng ít phổ biến hơn.
Cancellation: Hủy bỏ, nhưng thường chỉ liên quan đến việc hủy bỏ một dịch vụ hay hợp đồng, không nhất thiết phải liên quan đến việc xóa tên trong sổ đăng ký.
Cụm từ và thành ngữ liên quan: