Characters remaining: 500/500
Translation

dermatologiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dermatologiste" có nghĩa là "thầy thuốc khoa da", tức là bác sĩ chuyên về các bệnh liên quan đến da. Đâymột danh từ, trong ngữ cảnh y khoa, dermatologiste vai trò rất quan trọng trong việc chẩn đoán điều trị các vấn đề về da, tóc móng.

Cách sử dụng từ "dermatologiste":
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai pris rendez-vous avec un dermatologiste. (Tôi đã đặt lịch hẹn với một bác sĩ da liễu.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le dermatologiste m'a conseillé d'utiliser une crème hydratante tous les jours pour améliorer l'état de ma peau. (Bác sĩ da liễu đã khuyên tôi sử dụng kem dưỡng ẩm hàng ngày để cải thiện tình trạng da của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dermatologie: là danh từ chỉ lĩnh vực y học nghiên cứu về da, có thể dịch là "khoa da liễu".

    • Ví dụ: Elle étudie la dermatologie à l'université. ( ấy học chuyên ngành da liễu tại trường đại học.)
  • Dermatologique: là tính từ liên quan đến da hoặc lĩnh vực da liễu.

    • Ví dụ: Ce produit est dermatologiquement testé. (Sản phẩm này đã được thử nghiệm da liễu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Médecin spécialiste de la peau: có nghĩabác sĩ chuyên gia về da, nhưng thường ít được sử dụng hơn "dermatologiste".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Prendre rendez-vous chez le dermatologiste: đặt lịch hẹn với bác sĩ da liễu.
  • Avoir un problème dermatologique: gặp vấn đề liên quan đến da.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dermatologiste", bạn cần chú ý đến cách phát âm (đọc là "đéc-ma-to--gixt") cách viết. Từ này không dạng số nhiều khác biệt, trong tiếng Pháp, chỉ cần thêm "s" ở cuối để tạo thành số nhiều: "dermatologistes".

danh từ
  1. thầy thuốc khoa da

Words Mentioning "dermatologiste"

Comments and discussion on the word "dermatologiste"