Từ tiếng Anh "dermatology" (danh từ) có nghĩa là "khoa da" hoặc "bệnh ngoài da". Đây là một chuyên ngành trong y học tập trung vào việc nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến da, tóc và móng.
Giải thích chi tiết
Biến thể của từ
Dermatologist: (danh từ) Bác sĩ chuyên về khoa da.
Dermatological: (tính từ) Thuộc về khoa da.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Skin care: Chăm sóc da, thường liên quan đến các sản phẩm và thói quen để duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của da.
Cosmetology: Khoa học về làm đẹp, bao gồm chăm sóc da, tóc và làm móng, nhưng không tập trung sâu vào bệnh lý như dermatology.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Skin deep: Chỉ bề ngoài, không sâu sắc. Ví dụ: "Beauty is skin deep." (Vẻ đẹp chỉ ở bề ngoài.)
To have skin in the game: Có lợi ích cá nhân trong một tình huống nào đó, thường liên quan đến rủi ro và phần thưởng.
Cách sử dụng nâng cao
Dermatological research: Nghiên cứu về các vấn đề da liễu, có thể đề cập đến nghiên cứu khoa học hoặc thử nghiệm lâm sàng.
Chronic dermatological conditions: Các tình trạng da mãn tính như eczema, psoriasis, và lupus ban đỏ. Bạn có thể nói: "Many patients with chronic dermatological conditions require long-term treatment." (Nhiều bệnh nhân có các tình trạng da mãn tính cần điều trị lâu dài.)
Tóm lại
Từ "dermatology" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi bạn muốn tìm hiểu về sức khỏe da.