Characters remaining: 500/500
Translation

dermatology

/,də:mə'tɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dermatology" (danh từ) có nghĩa "khoa da" hoặc "bệnh ngoài da". Đây một chuyên ngành trong y học tập trung vào việc nghiên cứu, chẩn đoán điều trị các vấn đề liên quan đến da, tóc móng.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: Dermatology một nhánh của y học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng các bệnh của da.
  • dụ sử dụng:
    • "She decided to specialize in dermatology after completing her medical degree." ( ấy quyết định chuyên về khoa da sau khi hoàn thành bằng y khoa.)
    • "The dermatologist recommended a new cream for her skin condition." (Bác sĩ da liễu đã khuyên ấy dùng một loại kem mới cho tình trạng da của .)
Biến thể của từ
  • Dermatologist: (danh từ) Bác sĩ chuyên về khoa da.

    • dụ: "I need to see a dermatologist for my acne." (Tôi cần gặp bác sĩ da liễu mụn trứng cá của mình.)
  • Dermatological: (tính từ) Thuộc về khoa da.

    • dụ: "She has a dermatological condition that needs treatment." ( ấy một tình trạng da cần được điều trị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Skin care: Chăm sóc da, thường liên quan đến các sản phẩm thói quen để duy trì sức khỏe vẻ đẹp của da.
  • Cosmetology: Khoa học về làm đẹp, bao gồm chăm sóc da, tóc làm móng, nhưng không tập trung sâu vào bệnh như dermatology.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Skin deep: Chỉ bề ngoài, không sâu sắc. dụ: "Beauty is skin deep." (Vẻ đẹp chỉbề ngoài.)
  • To have skin in the game: lợi ích cá nhân trong một tình huống nào đó, thường liên quan đến rủi ro phần thưởng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Dermatological research: Nghiên cứu về các vấn đề da liễu, có thể đề cập đến nghiên cứu khoa học hoặc thử nghiệm lâm sàng.
  • Chronic dermatological conditions: Các tình trạng da mãn tính như eczema, psoriasis, lupus ban đỏ. Bạn có thể nói: "Many patients with chronic dermatological conditions require long-term treatment." (Nhiều bệnh nhân các tình trạng da mãn tính cần điều trị lâu dài.)
Tóm lại

Từ "dermatology" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi bạn muốn tìm hiểu về sức khỏe da.

danh từ
  1. (y học) khoa da, bệnh ngoài da

Comments and discussion on the word "dermatology"