Từ "desalinisation" (hoặc "desalination") trong tiếng Anh có nghĩa là "phương pháp khử muối", dùng để chỉ quá trình loại bỏ muối và các khoáng chất khác khỏi nước biển hoặc nước mặn để tạo ra nước ngọt, có thể sử dụng cho sinh hoạt và tưới tiêu.
Định nghĩa và cách sử dụng
Desalinisation (danh từ)
Định nghĩa: Quá trình khử muối từ nước biển hoặc nước mặn.
Ví dụ: "Desalinisation is essential in providing fresh water to arid regions." (Khử muối là cần thiết để cung cấp nước ngọt cho các khu vực khô cằn.)
Biến thể của từ
Định nghĩa: Quá trình tương tự như desalinisation, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ: "Desalination technologies are being developed to address water scarcity." (Công nghệ khử muối đang được phát triển để giải quyết vấn đề khan hiếm nước.)
Cách sử dụng nâng cao
Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, khoa học, và chính sách nước.
Ví dụ nâng cao: "The implementation of large-scale desalination projects can significantly impact the sustainability of water resources in coastal areas." (Việc thực hiện các dự án khử muối quy mô lớn có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính bền vững của nguồn nước ở các khu vực ven biển.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và phrasal verbs liên quan
Kết luận
Từ "desalinisation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực môi trường và công nghệ nước.