Từ "desiccative" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "làm khô" hoặc "có khả năng làm khô". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y tế hoặc công nghiệp để miêu tả những chất hoặc phương pháp có khả năng hút ẩm hoặc làm giảm độ ẩm trong một môi trường nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a laboratory setting, desiccative agents like silica gel are often used to keep samples dry.
The desiccative properties of certain herbs make them effective in preserving food.
Biến thể của từ:
Desiccate (động từ): Làm khô, lấy nước ra. Ví dụ: "The fruit was desiccated to extend its shelf life." (Trái cây đã được làm khô để kéo dài thời gian bảo quản.)
Desiccation (danh từ): Sự làm khô, quá trình mất nước. Ví dụ: "Desiccation of the soil can lead to crop failure." (Sự làm khô của đất có thể dẫn đến thất bại trong mùa vụ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dried (tính từ): Khô, đã được làm khô. Ví dụ: "Dried fruits are often used in baking." (Trái cây khô thường được sử dụng trong nướng bánh.)
Dehydrate (động từ): Làm mất nước. Ví dụ: "It's important to hydrate after exercising to avoid dehydration." (Điều quan trọng là phải cung cấp nước sau khi tập thể dục để tránh mất nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu khoa học, "desiccative" có thể được sử dụng để nói về các phương pháp bảo quản mẫu vật, ví dụ: "The desiccative approach employed in this study helps maintain the integrity of sensitive materials." (Phương pháp làm khô được áp dụng trong nghiên cứu này giúp duy trì tính toàn vẹn của các vật liệu nhạy cảm.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "desiccative", bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc làm khô hoặc mất nước, chẳng hạn như: - Dry up: Nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên khô hoặc mất nước.