Characters remaining: 500/500
Translation

detinning

/di:'tiniɳ/
Academic
Friendly

Từ "detinning" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học công nghệ vật liệu.

Định nghĩa:

"Detinning" có nghĩa sự tách thiếc ra khỏi một hợp kim, đặc biệt trong các sản phẩm như thiếc phủ, nơi thiếc được sử dụng để bảo vệ kim loại bên dưới khỏi sự ăn mòn.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "The process of detinning is essential for recycling tin cans." (Quá trình tách thiếc rất quan trọng để tái chế các hộp thiếc.)
  2. Trong nghiên cứu hóa học:

    • "The researchers focused on the detinning method to improve metal recovery rates." (Các nhà nghiên cứu tập trung vào phương pháp tách thiếc để cải thiện tỷ lệ thu hồi kim loại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ liên quan:
    • "Detinning process" (quá trình tách thiếc)
    • "Detinning agent" (chất tách thiếc)
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Tin" (thiếc): kim loại thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • "Tint" (màu sắc): Không liên quan đến "detinning", nhưng một từ gần giống về mặt âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
  • "De-tinning" (cách viết khác, nhưng cùng nghĩa).
  • "Decapitation" (trong ngữ cảnh tách biệt, tuy nhiên không liên quan đến thiếc).
Từ gần giống:
  • "Untinning": Cũng có thể hiểu tách thiếc ra, nhưng ít phổ biến hơn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "detinning", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs khác như: - "Break down" (phá vỡ) trong ngữ cảnh tách rời các thành phần của một hợp kim.

Kết luận:

"Detinning" một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp tái chế vật liệu, giúp hiểu về quy trình các ứng dụng của thiếc trong công nghiệp.

danh từ
  1. (hoá học) sự tách thiếc

Comments and discussion on the word "detinning"