Characters remaining: 500/500
Translation

devanture

Academic
Friendly

Từ "devanture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mặt tiền" hay "mặt cửa hàng". Từ này thường được dùng để chỉ phần bên ngoài của một cửa hàng, nơi người ta có thể nhìn thấy các sản phẩm trưng bày.

Định nghĩa:
  • Devanture (danh từ giống cái): Phần bên ngoài, mặt tiền của một cửa hàng.
Cách sử dụng:
  1. Sơn lại mặt cửa hàng:

    • Câu ví dụ: "Il faut repeindre la devanture d'un magasin." (Cần sơn lại mặt cửa hàng.)
    • đây, "repeindre" có nghĩa là "sơn lại".
  2. Nhìn vào mặt hàng của các cửa hiệu:

    • Câu ví dụ: "Nous allons regarder les devantures des magasins." (Chúng ta sẽ nhìn vào mặt hàng của các cửa hiệu.)
    • Trong ngữ cảnh này, "regarder" có nghĩa là "nhìn".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Devanture cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ bề ngoài hay vẻ bề ngoài của một cái gì đó, không chỉcửa hàng.
    • Ví dụ: "Sa devanture cache une personnalité complexe." (Bề ngoài của anh ấy che giấu một tính cách phức tạp.)
Các từ gần giống:
  • Façade: Cũng có nghĩamặt tiền, nhưng thường được dùng để chỉ mặt bên ngoài của một tòa nhà, không chỉ riêng cửa hàng.
  • Vitrine: Có nghĩa là "cửa kính", thường chỉ phần kính trưng bày sản phẩm bên trong cửa hàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Apparence: Diện mạo, bề ngoài.
  • Extérieur: Phần bên ngoài.
Cụm từ/idioms:
  • Mettre en devanture: Đưa ra ngoài, trưng bày một sản phẩm nổi bật.
    • Ví dụ: "Ils ont mis en devanture les nouveaux produits." (Họ đã trưng bày các sản phẩm mới ra ngoài.)
Phân biệt biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "devanture", nhưng bạn có thể thấy trong các cụm từ khác nhau tham gia.
danh từ giống cái
  1. mặt (cửa) hàng
    • Repeindre la devanture d'un magasin
      sơn lại mặt cửa hàng
    • Regader les devantures des magasins
      nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "devanture"