Characters remaining: 500/500
Translation

developable

/di'veləpəbl/
Academic
Friendly

Từ "developable" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, hình học thiết kế. Nghĩa cơ bản của từ này "có thể khai triển được" hoặc "có thể phát triển".

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Developable" dùng để chỉ một đường cong hoặc bề mặt có thể được "phát triển" hay "khai triển" thành một hình phẳng không cần cắt rời hay biến dạng. Trong toán học, đặc biệt trong hình học, một bề mặt developable có thể được trải ra trong không gian hai chiều vẫn giữ nguyên hình dạng.
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "A cylinder is a developable surface because it can be unwrapped into a flat rectangle."
    • (Một hình trụ một bề mặt có thể khai triển có thể được trải ra thành một hình chữ nhật phẳng.)
  2. Trong thiết kế:

    • "The architect used developable surfaces to create the roof design of the building."
    • (Kiến trúc sư đã sử dụng các bề mặt có thể khai triển để tạo ra thiết kế mái của tòa nhà.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này có thể được dùng để mô tả các bề mặt trong thiết kế công nghiệp hoặc kỹ thuật, nơi việc phát triển bề mặt phẳng cần thiết cho việc sản xuất hoặc thi công.
Các biến thể của từ:
  • Develop (động từ): phát triển, khai triển.
  • Development (danh từ): sự phát triển, sự khai triển.
  • Developability (danh từ): khả năng khai triển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Expandable: có thể mở rộng, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau ( dụ: mở rộng không gian, dữ liệu).
  • Malleable: dễ dàng thay đổi hình dạng, thường dùng trong ngữ cảnh vật liệu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Develop a plan: phát triển một kế hoạch.
  • Develop skills: phát triển kỹ năng.
  • Develop into: phát triển thành ( dụ: "The project will develop into a full-scale operation." - Dự án sẽ phát triển thành một hoạt động quy mô lớn.)
Tóm lại:

"Developable" một từ quan trọng trong các lĩnh vực như toán học thiết kế, mô tả khả năng của một bề mặt hoặc hình dạng có thể được khai triển thành một dạng phẳng.

tính từ
  1. (toán học) có thể khai triển được

Comments and discussion on the word "developable"