Characters remaining: 500/500
Translation

devonshire

Academic
Friendly

Từ "Devonshire" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một tỉnh (hoặc hạt) nằmphía tây nam nước Anh. Tỉnh này nổi tiếng với phong cảnh đẹp, các bãi biển, nơi nhiều điểm du lịch hấp dẫn.

Giải thích cụ thể:

Devonshire (tên riêng, danh từ): Tỉnh Devonshire một khu vực lịch sửAnh, nổi bật với những ngọn đồi xanh, bờ biển đẹp nhiều di sản văn hóa. Tỉnh này còn được biết đến với các món ăn đặc sản như cream tea (trà với kem) Devonshire clotted cream (kem đặc Devon).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I visited Devonshire last summer."
    • (Tôi đã đến thăm Devonshire vào mùa năm ngoái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Devonshire is renowned for its stunning coastal views and rich agricultural history."
    • (Devonshire nổi tiếng với những cảnh biển tuyệt đẹp lịch sử nông nghiệp phong phú.)
Các cách sử dụng khác từ gần giống:
  • Devon: Đây tên viết tắt hoặc phiên bản ngắn gọn của Devonshire. Trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, người ta thường chỉ nói "Devon" khi đề cập đến tỉnh này.

  • Devonian: Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người từ Devon hoặc liên quan đến hạt này. cũng có nghĩa trong ngữ cảnh địa chất, liên quan đến một thời kỳ trong lịch sử địa chất.

Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • County: Hạt (đơn vị hành chính).
  • Region: Khu vực (một phần của một đất nước).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "Devonshire" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến du lịch hoặc văn hóa, như:

Noun
  1. tỉnh devonshire phía tây nam nước Anh

Words Containing "devonshire"

Comments and discussion on the word "devonshire"