Characters remaining: 500/500
Translation

dextrine

Academic
Friendly

Từ "dextrine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nguồn gốc từ hóa học. "Dextrine" (hay còn gọi là "dextrin" trong tiếng Anh) là một polysaccharide, có nghĩamột loại carbohydrate được hình thành từ nhiều phân tử glucose liên kết với nhau. Dextrine thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo độ nhớt hoặc để cải thiện độ ổn định của thực phẩm.

Định nghĩa:

Dextrine: Là một loại carbohydrate, thường được sản xuất từ tinh bột thông qua quá trình thủy phân hoàn toàn hoặc một phần. tính chất hòa tan trong nước thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm công nghiệp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành thực phẩm:

    • "La dextrine est souvent utilisée comme agent épaississant dans les sauces." (Dextrine thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt trong các loại sốt.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "Les fabricants de papier ajoutent de la dextrine pour améliorer la qualité du produit." (Các nhà sản xuất giấy thêm dextrine để cải thiện chất lượng sản phẩm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, dextrine có thể được phân loại theo cách sản xuất cấu trúc hóa học của , ví dụ như "dextrine jaune" (dextrin vàng) hoặc "dextrine blanche" (dextrin trắng), tùy thuộc vào quá trình xử trải qua.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Amidon: Tinh bột - là nguyên liệu chính thường được chuyển hóa để tạo ra dextrine.
  • Glucide: Glucid - một nhóm carbohydrate dextrine thuộc về.
Từ liên quan:
  • Dextrane: Là một loại polysaccharide khác, thường được sử dụng trong y học, cấu trúc tính chất khác với dextrine.
Một số idioms cụm động từ không trong ngữ cảnh này "dextrine" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học công nghiệp, không phải trong văn nói hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ "dextrine", bạn nên lưu ý rằng thường không được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực chuyên môn, như thực phẩm hóa học.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "dextrine", bạn nên lưu ý rằng thường không được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực chuyên môn, như thực phẩm hóa học.
danh từ giống cái
  1. (hóa học) dextran

Comments and discussion on the word "dextrine"