Characters remaining: 500/500
Translation

dextrocardia

Academic
Friendly

Giải thích từ "dextrocardia":

"Dextrocardia" một từ trong tiếng Anh, thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa "tật tim sang phải". Điều này có nghĩa tim của một người không nằmvị trí bình thường bên trái của cơ thể lại nằmbên phải. Đây một tình trạng hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của hệ thống tim mạch.

Các dụ sử dụng từ "dextrocardia":

Biến thể của từ: - "Dextrocardiac" (tính từ): dùng để chỉ những đặc điểm liên quan đến tình trạng dextrocardia. dụ: "The dextrocardiac condition requires special attention." (Tình trạng tim sang phải cần sự chú ý đặc biệt.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Situs inversus": một tình trạng hiếm gặp khi các cơ quan nội tạng trong cơ thể bị đảo ngược vị trí, không chỉ riêng tim. - "Congenital heart defect": khuyết tật tim bẩm sinh, mặc dù không giống hẳn nhưng có thể liên quan đến dextrocardia.

Idioms phrasal verbs: - Thực tế, từ "dextrocardia" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến đây một thuật ngữ y học chuyên ngành.

Chú ý:Người học tiếng Anh cần lưu ý rằng "dextrocardia" một thuật ngữ y học cụ thể, nên việc sử dụng thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học hoặc nghiên cứu khoa học.

Noun
  1. (y học) tật tim sang phải

Comments and discussion on the word "dextrocardia"