Characters remaining: 500/500
Translation

diademed

/'daiədemd/
Academic
Friendly

Từ "diademed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đội miện" hay "đội vương miện". thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một sinh vật có vẻ ngoài như đang đội một chiếc miện, biểu thị quyền lực hoặc sự quý phái.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Diademed" dùng để chỉ những ai có vẻ ngoài giống như đang đội vương miện hoặc được trang trí bằng vương miện. Từ này thường mang tính chất trang trọng được sử dụng trong văn học hoặc các ngữ cảnh nghệ thuật.
  2. dụ sử dụng:

    • "The diademed queen sat upon her throne, radiating grace and authority." (Nữ hoàng đội vương miện ngồi trên ngai, tỏa ra sự uyển chuyển quyền uy.)
    • "The diademed owl was a symbol of wisdom in ancient cultures." ( đội vương miện biểu tượng của trí tuệ trong các nền văn hóa cổ đại.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the painting, the diademed figure represents the triumph of justice." (Trong bức tranh, hình ảnh đội vương miện đại diện cho chiến thắng của công lý.)
    • "She felt diademed in her achievements, as if she wore a crown of success." ( cảm thấy như mình được đội vương miện bởi những thành tựu của mình, như thể đang đội một chiếc vương miện của sự thành công.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • "Diadem" (danh từ): có nghĩa "vương miện", thường chỉ đến một chiếc vương miện cụ thể.
    • "Crowned" (tính từ): cũng có nghĩa "đội vương miện", nhưng không chỉ về hình thức trang trí còn chỉ đến việc được công nhận chính thức với tư cách vua hoặc nữ hoàng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Crowned" (đội vương miện)
    • "Regal" (hoàng gia, thuộc về vua chúa)
    • "Sovereign" ( quyền lực, tối cao)
  6. Idioms cụm động từ:

    • "To wear a crown" (đội vương miện): nghĩa nắm giữ quyền lực hoặc vị trí cao.
    • "Crown jewel" (đá quý trong vương miện): chỉ một phần quan trọng nhất hoặc giá trị nhất trong một bộ sưu tập.
  7. Chú ý:

    • "Diademed" thường xuất hiện trong các văn bản văn học, thơ ca hoặc nghệ thuật, vậy không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. đội miện, đội vương miện
  2. quyền vua
  3. đội vòng hoa, đội vòng
  4. đội vòng nguyệt quế

Comments and discussion on the word "diademed"