Từ "dial-telephone" (điện thoại tự động) là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ loại điện thoại mà người dùng phải quay số để kết nối cuộc gọi. Đây là một loại điện thoại phổ biến trước khi điện thoại di động và điện thoại thông minh ra đời.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "My grandmother still uses a dial-telephone." (Bà tôi vẫn sử dụng điện thoại tự động.)
Câu nâng cao: "Although dial-telephones were once the standard, they have become rare in modern households." (Mặc dù điện thoại tự động từng là tiêu chuẩn, nhưng chúng đã trở nên hiếm hoi trong các hộ gia đình hiện đại.)
Biến thể và cách sử dụng
Dial (động từ): Quay số. Ví dụ: "Please dial the number carefully." (Xin hãy quay số cẩn thận.)
Telephone (danh từ): Điện thoại nói chung, không chỉ giới hạn ở điện thoại tự động. Ví dụ: "He answered the telephone immediately." (Anh ấy đã trả lời điện thoại ngay lập tức.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Rotary phone: Điện thoại quay (một loại dial-telephone cũ hơn).
Landline: Điện thoại cố định, thường không sử dụng công nghệ di động. Ví dụ: "We still have a landline at home." (Chúng tôi vẫn có điện thoại cố định ở nhà.)
Idioms và Phrasal verbs liên quan
Pick up the phone: Nhấc máy. Ví dụ: "Can you pick up the phone? It’s ringing." (Bạn có thể nhấc máy không? Nó đang đổ chuông.)
Hang up: Cúp máy. Ví dụ: "He hung up before I could say goodbye." (Anh ấy đã cúp máy trước khi tôi kịp nói tạm biệt.)
Chú ý
Với sự phát triển của công nghệ, "dial-telephone" trở nên ít phổ biến hơn, nhưng từ này vẫn có giá trị lịch sử và văn hóa, phản ánh cách mà con người đã giao tiếp trong quá khứ.