Characters remaining: 500/500
Translation

dial-telephone

/'daiəl'telifoun/
Academic
Friendly

Từ "dial-telephone" (điện thoại tự động) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ loại điện thoại người dùng phải quay số để kết nối cuộc gọi. Đây một loại điện thoại phổ biến trước khi điện thoại di động điện thoại thông minh ra đời.

Định nghĩa
  • Dial-telephone: điện thoại bạn sử dụng để gọi điện bằng cách quay các số trên mặt số (có thể mặt quay hoặc nút bấm) để kết nối với một số điện thoại khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "My grandmother still uses a dial-telephone." ( tôi vẫn sử dụng điện thoại tự động.)
  2. Câu nâng cao: "Although dial-telephones were once the standard, they have become rare in modern households." (Mặc dù điện thoại tự động từng tiêu chuẩn, nhưng chúng đã trở nên hiếm hoi trong các hộ gia đình hiện đại.)
Biến thể cách sử dụng
  • Dial (động từ): Quay số. dụ: "Please dial the number carefully." (Xin hãy quay số cẩn thận.)
  • Telephone (danh từ): Điện thoại nói chung, không chỉ giới hạnđiện thoại tự động. dụ: "He answered the telephone immediately." (Anh ấy đã trả lời điện thoại ngay lập tức.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rotary phone: Điện thoại quay (một loại dial-telephone hơn).
  • Landline: Điện thoại cố định, thường không sử dụng công nghệ di động. dụ: "We still have a landline at home." (Chúng tôi vẫn điện thoại cố địnhnhà.)
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Pick up the phone: Nhấc máy. dụ: "Can you pick up the phone? It’s ringing." (Bạn có thể nhấc máy không? đang đổ chuông.)
  • Hang up: Cúp máy. dụ: "He hung up before I could say goodbye." (Anh ấy đã cúp máy trước khi tôi kịp nói tạm biệt.)
Chú ý

Với sự phát triển của công nghệ, "dial-telephone" trở nên ít phổ biến hơn, nhưng từ này vẫn giá trị lịch sử văn hóa, phản ánh cách con người đã giao tiếp trong quá khứ.

danh từ
  1. điện thoại tự động

Comments and discussion on the word "dial-telephone"