Characters remaining: 500/500
Translation

dialoguiste

Academic
Friendly

Từ "dialoguiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tác giả viết đối thoại" thường dùng để chỉ những người viết các đoạn đối thoại trong kịch bản phim, vở kịch hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác. Từ này thuộc giống đực, nhưng cũng có thể dùng cho giống cái, tùy thuộc vào người viết.

Định nghĩa:
  • Dialoguiste (danh từ giống đực): Là người viết các đoạn đối thoại cho các tác phẩm nghệ thuật như phim, vở kịch, hoặc chương trình truyền hình. Họ chịu trách nhiệm tạo ra những câu nói các nhân vật sẽ nói, làm cho câu chuyện trở nên sống động thuyết phục hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu chuyện phim: "Le dialoguiste a réussi à rendre les personnages très attachants grâce à ses répliques." (Người viết đối thoại đã thành công trong việc làm cho các nhân vật trở nên rất đáng mến nhờ vào những câu nói của họ.)

  2. Trong kịch bản: "Un bon dialoguiste sait comment capturer les émotions des personnages." (Một tác giả viết đối thoại giỏi biết cách nắm bắt cảm xúc của các nhân vật.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dialoguiste" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc điện ảnh để chỉ ra tầm quan trọng của đối thoại trong việc phát triển nhân vật cốt truyện.
  • "Le dialoguiste doit souvent travailler en étroite collaboration avec le réalisateur pour s'assurer que les dialogues correspondent à la vision artistique du film." (Người viết đối thoại thường phải làm việc chặt chẽ với đạo diễn để đảm bảo rằng các đoạn đối thoại phù hợp với tầm nhìn nghệ thuật của bộ phim.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Dialoguiste" là danh từ chỉ người viết. Không nhiều biến thể khác của từ này trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Dialogue (danh từ): Đối thoại, cuộc hội thoại giữa các nhân vật.
    • Dialoguer (động từ): Tham gia vào một cuộc đối thoại, nói chuyện với ai đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scénariste: Tác giả kịch bản, người viết toàn bộ kịch bản (bao gồm cả đối thoại mô tả).
  • Dramaturge: Nhà viết kịch, người viết các vở kịch, thường bao gồm cả việc viết đối thoại.
Idioms Phrased verb:
  • Không idioms hay phrased verb cụ thể nào liên quan đến "dialoguiste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Avoir une bonne plume": khả năng viết tốt (điều này có thể áp dụng cho một dialoguiste).
    • "Faire parler les personnages": Khiến các nhân vật "nói chuyện" (để chỉ việc sáng tạo đối thoại).
danh từ giống đực
  1. tác giả (viết) đối thoại (trong phim ảnh)

Comments and discussion on the word "dialoguiste"