Characters remaining: 500/500
Translation

dialyses

/dai'ælisi:z/
Academic
Friendly

Từ "dialyses" dạng số nhiều của danh từ "dialysis" trong tiếng Anh, có nghĩa "sự thẩm tách". Đây một quá trình y tế được sử dụng để loại bỏ chất thải, muối, nước thừa khỏi máu khi thận không hoạt động hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Dialysis (danh từ): Sự thẩm tách, quá trình lọc máu để loại bỏ các chất độc hại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Patients with kidney failure often require dialysis." (Những bệnh nhân bị suy thận thường cần phải thực hiện sự thẩm tách.)
  2. Câu nâng cao: "The dialysis process can be done at a hospital or at home using a specialized machine." (Quá trình thẩm tách có thể được thực hiện tại bệnh viện hoặc tại nhà bằng cách sử dụng một máy chuyên dụng.)
Các biến thể:
  • Dialyze (động từ): Thực hiện sự thẩm tách. dụ: "The doctor decided to dialyze the patient immediately." (Bác sĩ quyết định thực hiện thẩm tách cho bệnh nhân ngay lập tức.)
  • Dialytic (tính từ): Liên quan đến sự thẩm tách. dụ: "Dialytic therapy is essential for patients with renal failure." (Liệu pháp thẩm tách rất cần thiết cho bệnh nhân bị suy thận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hemodialysis: Thẩm tách máu, một phương pháp cụ thể của thẩm tách, trong đó máu được lọc qua một máy ngoài cơ thể.
  • Peritoneal dialysis: Thẩm tách màng bụng, một phương pháp khác sử dụng màng bụng để lọc máu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dialysis machine: Máy thẩm tách, thiết bị được sử dụng để thực hiện quá trình thẩm tách.
  • On dialysis: Trong quá trình thẩm tách, thường để chỉ trạng thái của bệnh nhân đang được điều trị.
Lưu ý:
  • "Dialyses" (số nhiều) thường được sử dụng khi nói về nhiều lần hoặc nhiều loại quy trình thẩm tách khác nhau.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế.
danh từ, số nhiều dialyses
  1. sự thẩm tách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dialyses"