Characters remaining: 500/500
Translation

dibbuk

Academic
Friendly

Từ "dibbuk" (đọc "đi-búc") một danh từ trong tiếng Anh, được mượn từ tiếng Yiddish nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Trong tín ngưỡng Do Thái, "dibbuk" đề cập đến một linh hồn hoặc một tinh thần của người chết có thể nhập vào cơ thể của một người sống. Đây một khái niệm phổ biến trong văn hóa Do Thái, đặc biệt trong các câu chuyện dân gian.

Định nghĩa:

Dibbuk: (danh từ) Một linh hồn của người chết nhập vào cơ thể của một người sống, thường được miêu tả một hiện tượng tâm linh hoặc tâm lý.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "In Jewish folklore, a dibbuk is said to be a malicious spirit that possesses a living person."
    • (Trong truyền thuyết Do Thái, dibbuk được cho một linh hồn độc ác nhập vào một người sống.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The film explored the theme of the dibbuk, illustrating how unresolved issues from the past can haunt the living."
    • (Bộ phim khám phá chủ đề dibbuk, minh họa cách những vấn đề chưa được giải quyết từ quá khứ có thể ám ảnh người sống.)
Các chú ý khác:
  • Biến thể: Không biến thể nào khác của từ "dibbuk" trong tiếng Anh, đây một từ riêng biệt trong văn hóa Do Thái.
  • Từ gần giống:
    • Demon (quỷ): Một linh hồn hoặc tinh thần xấu, nhưng không nhất thiết phải linh hồn của người chết như dibbuk.
    • Spirit (tinh thần): Một khái niệm rộng hơn về linh hồn, có thể của người sống hoặc người chết.
Từ đồng nghĩa:
  • Possessed (bị nhập): Mặc dù không phải một từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng mô tả trạng thái một người có thể trải qua khi bị dibbuk nhập.
  • Ghost (ma): Một từ chung để chỉ linh hồn của người chết, nhưng không chỉ rõ về hành động nhập vào người sống.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms cụ thể hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp đến từ "dibbuk", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to be possessed by a spirit" (bị một tinh thần nhập) để diễn tả ý tương tự.
Tổng kết:

"Dibbuk" một từ thú vị trong văn hóa Do Thái, thể hiện niềm tin về sự kết nối giữa người sống người chết.

Noun
  1. (tín ngưỡng) lên đồng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dibbuk"