Characters remaining: 500/500
Translation

dicétone

Academic
Friendly

Từ "dicétone" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đixeton" trong hóa học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi vào định nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Dicétone (dixétone) là một hợp chất hữu cơ chứa hai nhóm ketone trong phân tử của . Ketone là một loại hóa chất nhóm chức carbonyl (C=O) nằm giữa hai nguyên tử carbon. Đixeton thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học trong ngành công nghiệp hóa chất.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le dicétone est utilisé dans la synthèse des médicaments."
    • (Đixeton được sử dụng trong tổng hợp thuốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les propriétés chimiques du dicétone le rendent essentiel dans certaines réactions organiques, notamment dans les processus de polymérisation."
    • (Các tính chất hóa học của đixeton khiến trở nên thiết yếu trong một số phản ứng hữu cơ, đặc biệttrong các quá trình polyme hóa.)
Phân biệt biến thể:
  • Ketone (ceton): Là hợp chất có một nhóm ketone đơn, ví dụ như acetone (ceton đơn giản nhất).
  • Triketone: Là hợp chất ba nhóm ketone.
Các từ gần giống:
  • Cétone: Như đã đề cập, cétonemột nhóm hợp chất lớn hơn, bao gồm cả dicétone.
  • Aldéhyde: Là một loại hợp chất hữu cơ khác chứa nhóm carbonyl, nhưngđầu mạch carbon.
Từ đồng nghĩa:
  • Dicarbonyl: Một thuật ngữ khác để chỉ hợp chất hai nhóm carbonyl, nhưng không nhất thiết phảidicétone.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "dicétone" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp, nhưng trong hóa học, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như: - "Réaction d'oxydation" (Phản ứng oxi hóa) – có thể xảy ra với các hợp chất chứa dicétone.

Kết luận:

Từ "dicétone" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến các phản ứng hợp chất hữu cơ. Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu hơn về từ này cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) đixeton

Comments and discussion on the word "dicétone"