Từ "dictatorship" trong tiếng Anh có nghĩa là "chế độ độc tài". Đây là một hình thức chính phủ trong đó một người hoặc một nhóm người nắm quyền kiểm soát hoàn toàn mà không có sự tham gia của người dân hoặc các cơ quan đại diện. Trong chế độ này, quyền lực thường được duy trì bằng cách đàn áp sự phản đối và hạn chế quyền tự do.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ: "dictatorship" (chế độ độc tài)
Cách dùng: Từ này thường được sử dụng để mô tả các chính phủ mà quyền lực không nằm trong tay của nhiều người mà chỉ do một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ kiểm soát.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Under a dictatorship, people often have limited freedoms." (Dưới chế độ độc tài, người dân thường có ít quyền tự do.)
Câu phức tạp: "The dictatorship of the proletariat is a concept in Marxist theory that refers to a state in which the working class holds political power." (Nền chuyên chính vô sản là một khái niệm trong lý thuyết Marxist, chỉ một nhà nước trong đó giai cấp công nhân nắm quyền lực chính trị.)
Các biến thể của từ:
Dictator: (n) nhà độc tài - người nắm quyền trong chế độ độc tài.
Dictatorial: (adj) mang tính độc tài - liên quan đến việc kiểm soát một cách độc quyền.
Dictatorship of the proletariat: (n) nền chuyên chính vô sản - một khái niệm trong chủ nghĩa Marx, đề cập đến việc giai cấp công nhân nắm giữ quyền lực.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Autocracy: (n) chế độ độc tài - nơi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ có toàn quyền.
Totalitarianism: (n) chế độ toàn trị - một hình thức chính quyền mà nhà nước kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
Despotism: (n) chế độ chuyên chế - nơi một người cai trị có toàn quyền mà không bị hạn chế bởi pháp luật.
Idioms và phrasal verbs:
"To take over": (phrasal verb) giành quyền kiểm soát - thường dùng khi một cá nhân hoặc nhóm lật đổ chính phủ hiện tại và lên nắm quyền.
Idiom: "Power corrupts, and absolute power corrupts absolutely." (Quyền lực làm tha hóa, và quyền lực tuyệt đối hoàn toàn làm tha hóa.) - Câu nói này nhấn mạnh rằng khi một người có quá nhiều quyền lực, họ có thể trở nên tham lam và độc tài.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dictatorship", hãy chú ý đến ngữ cảnh.