Characters remaining: 500/500
Translation

dictatorship

/dik'teitəʃip/
Academic
Friendly

Từ "dictatorship" trong tiếng Anh có nghĩa "chế độ độc tài". Đây một hình thức chính phủ trong đó một người hoặc một nhóm người nắm quyền kiểm soát hoàn toàn không sự tham gia của người dân hoặc các cơ quan đại diện. Trong chế độ này, quyền lực thường được duy trì bằng cách đàn áp sự phản đối hạn chế quyền tự do.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ: "dictatorship" (chế độ độc tài)
  • Cách dùng: Từ này thường được sử dụng để mô tả các chính phủ quyền lực không nằm trong tay của nhiều người chỉ do một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ kiểm soát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Under a dictatorship, people often have limited freedoms." (Dưới chế độ độc tài, người dân thường ít quyền tự do.)

  2. Câu phức tạp: "The dictatorship of the proletariat is a concept in Marxist theory that refers to a state in which the working class holds political power." (Nền chuyên chính vô sản một khái niệm trong lý thuyết Marxist, chỉ một nhà nước trong đó giai cấp công nhân nắm quyền lực chính trị.)

Các biến thể của từ:
  • Dictator: (n) nhà độc tài - người nắm quyền trong chế độ độc tài.
  • Dictatorial: (adj) mang tính độc tài - liên quan đến việc kiểm soát một cách độc quyền.
  • Dictatorship of the proletariat: (n) nền chuyên chính vô sản - một khái niệm trong chủ nghĩa Marx, đề cập đến việc giai cấp công nhân nắm giữ quyền lực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Autocracy: (n) chế độ độc tài - nơi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ toàn quyền.
  • Totalitarianism: (n) chế độ toàn trị - một hình thức chính quyền nhà nước kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
  • Despotism: (n) chế độ chuyên chế - nơi một người cai trị toàn quyền không bị hạn chế bởi pháp luật.
Idioms phrasal verbs:
  • "To take over": (phrasal verb) giành quyền kiểm soát - thường dùng khi một cá nhân hoặc nhóm lật đổ chính phủ hiện tại lên nắm quyền.
  • Idiom: "Power corrupts, and absolute power corrupts absolutely." (Quyền lực làm tha hóa, quyền lực tuyệt đối hoàn toàn làm tha hóa.) - Câu nói này nhấn mạnh rằng khi một người quá nhiều quyền lực, họ có thể trở nên tham lam độc tài.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dictatorship", hãy chú ý đến ngữ cảnh.

danh từ
  1. chế độ độc tài; nền chuyên chính
    • dictatorship of the prolerarian
      nền chuyên chính vô sản

Words Mentioning "dictatorship"

Comments and discussion on the word "dictatorship"