Từ "dictograph"
Từ "dictograph" là một danh từ, được sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử dùng để ghi âm giọng nói, thường được sử dụng trong các tình huống như ghi lại cuộc gọi hay cuộc họp. Trong tiếng Việt, từ này có thể hiểu là "máy ghi âm" hoặc "thiết bị ghi âm".
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Dictation: (danh từ) Việc đọc cho người khác viết theo.
Ví dụ: "The teacher asked the students to take dictation." (Giáo viên yêu cầu học sinh viết theo.)
Dictate: (động từ) Đọc cho người khác viết hoặc ra lệnh.
Ví dụ: "She dictated a letter to her assistant." (Cô ấy đã đọc một bức thư cho trợ lý viết theo.)
"Record your thoughts": Ghi lại suy nghĩ của bạn.
Ví dụ: "You should record your thoughts in a journal." (Bạn nên ghi lại suy nghĩ của mình trong một cuốn nhật ký.)
"Take down notes": Ghi chú lại.
Ví dụ: "Make sure to take down notes during the lecture." (Hãy chắc chắn ghi chú trong suốt bài giảng.)
Khi sử dụng từ "dictograph", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì thiết bị này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công việc hoặc ghi âm thông tin quan trọng. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng sẽ rất hữu ích trong các tình huống chuyên môn.