Characters remaining: 500/500
Translation

dictograph

/'diktəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "dictograph"

Từ "dictograph" một danh từ, được sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử dùng để ghi âm giọng nói, thường được sử dụng trong các tình huống như ghi lại cuộc gọi hay cuộc họp. Trong tiếng Việt, từ này có thể hiểu "máy ghi âm" hoặc "thiết bị ghi âm".

Định nghĩa:
  • Dictograph: (danh từ) Thiết bị dùng để ghi âm giọng nói, có thể sử dụng để ghi lại thông tin quan trọng hoặc các cuộc đối thoại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The secretary used a dictograph to record the meeting." (Thư ký đã sử dụng một máy ghi âm để ghi lại cuộc họp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to ensure accuracy, the lawyer employed a dictograph during the client consultation to capture every detail." (Để đảm bảo tính chính xác, luật sư đã sử dụng máy ghi âm trong cuộc tư vấn với khách hàng để ghi lại mọi chi tiết.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dictation: (danh từ) Việc đọc cho người khác viết theo.
    dụ: "The teacher asked the students to take dictation." (Giáo viên yêu cầu học sinh viết theo.)

  • Dictate: (động từ) Đọc cho người khác viết hoặc ra lệnh.
    dụ: "She dictated a letter to her assistant." ( ấy đã đọc một bức thư cho trợ lý viết theo.)

Từ đồng nghĩa:
  • Tape recorder: (máy ghi âm băng) Một thiết bị khác để ghi âm giọng nói.
  • Voice recorder: (máy ghi âm giọng nói) Cũng thiết bị ghi âm, nhưng thường nhỏ gọn hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Record your thoughts": Ghi lại suy nghĩ của bạn.
    dụ: "You should record your thoughts in a journal." (Bạn nên ghi lại suy nghĩ của mình trong một cuốn nhật ký.)

  • "Take down notes": Ghi chú lại.
    dụ: "Make sure to take down notes during the lecture." (Hãy chắc chắn ghi chú trong suốt bài giảng.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dictograph", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thiết bị này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công việc hoặc ghi âm thông tin quan trọng. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng sẽ rất hữu ích trong các tình huống chuyên môn.

danh từ
  1. loa (truyền thanh)

Comments and discussion on the word "dictograph"