Characters remaining: 500/500
Translation

diffracter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "diffracter" là một ngoại động từ có nghĩa là "nhiễu xạ" trong lĩnh vực vậthọc. Nhiễu xạhiện tượng ánh sáng hoặc sóng bị bẻ cong hoặc phân tán khi đi qua một khe hẹp hoặc quanh một vật cản. Hiện tượng này có thể quan sát được với ánh sáng, sóng âm, sóng điện từ, nhiều loại sóng khác.

Định nghĩa:
  • Diffracter (v): Làm cho một sóng (như ánh sáng) bị nhiễu xạ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Pháp: "Lorsque la lumière passe à travers une fente étroite, elle se diffracte."
    • Việt: "Khi ánh sáng đi qua một khe hẹp, bị nhiễu xạ."
  2. Trong ngữ cảnh thực nghiệm:

    • Pháp: "Les scientifiques ont utilisé un réseau de diffraction pour diffracter la lumière."
    • Việt: "Các nhà khoa học đã sử dụng một mạng nhiễu xạ để nhiễu xạ ánh sáng."
Biến thể cách sử dụng:
  • Diffraction (danh từ): Nhiễu xạ.

    • Ví dụ: "La diffraction de la lumière est un phénomène fascinant." (Nhiễu xạ ánh sángmột hiện tượng thú vị.)
  • Diffractif (tính từ): Liên quan đến nhiễu xạ.

    • Ví dụ: "Les éléments diffractifs sont essentiels dans la conception des lasers." (Các yếu tố nhiễu xạrất quan trọng trong thiết kế laser.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diffuser (v): Phát tán, phân tán. (Mặc dù nghĩa khác, nhưng cũng liên quan đến việc phân tán sóng hoặc ánh sáng).
    • Ví dụ: "Cette enceinte diffuse le son dans toute la pièce." (Loa này phát tán âm thanh khắp phòng.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "diffracter" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "diffraction" trong lĩnh vực khoa học.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "diffracter," bạn cần chắc chắn rằng liên quan đến ngữ cảnh vật lý khoa học. Từ này không được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường hoặc không liên quan đến sóng.
  • Hãy cẩn thận không nhầm lẫn với từ "diffuser," chúng có nghĩa khác nhau.
ngoại động từ
  1. (vậthọc) nhiễu xạ

Words Mentioning "diffracter"

Comments and discussion on the word "diffracter"