Characters remaining: 500/500
Translation

dihedon

/dai'hedrən/
Academic
Friendly

Từ "dihedron" một thuật ngữ trong toán học, đặc biệt trong hình học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Dihedron (danh từ): Trong toán học, "dihedron" chỉ một hình khối 3 chiều được tạo thành từ hai mặt phẳng (hay còn gọi là "dihedral angle") chúng tạo thành một góc với nhau. Hình dạng này có thể được xem như là một phần của một hình đa diện lớn hơn, nơi góc giữa các mặt được xác định.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "A dihedron can be visualized as a basic shape consisting of two flat surfaces meeting at an angle." (Một dihedron có thể được hình dung như một hình dạng cơ bản bao gồm hai bề mặt phẳng gặp nhau tại một góc.)

  2. Nâng cao: "The concept of dihedrons is essential in understanding the properties of polyhedra, as each dihedral angle affects the overall geometry." (Khái niệm về dihedrons rất quan trọng trong việc hiểu các tính chất của các đa diện, mỗi góc nhị diện ảnh hưởng đến hình học tổng thể.)

Biến thể của từ:
  • Dihedral (tính từ): Liên quan đến các góc hoặc mặt phẳng trong một dihedron. dụ: "The dihedral angle between the two faces is 90 degrees." (Góc nhị diện giữa hai mặt 90 độ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Angle (danh từ): Góc. "The angle between the two faces of the dihedron is crucial for its stability."
  • Facet (danh từ): Mặt phẳng của một hình đa diện. "Each facet of the polyhedron contributes to its total surface area."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "dihedron", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hình học như: - "At an angle": Ở một góc độ nào đó. "The two surfaces meet at an angle, forming a dihedron." - "Face the issue": Đối mặt với vấn đề. (Không liên quan đến toán học nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh đời sống.)

Tóm tắt:

"Dihedron" một thuật ngữ toán học chỉ hình khối 3 chiều với hai mặt phẳng gặp nhau tại một góc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hình học liên quan đến các khái niệm như "dihedral angle" "polyhedron".

danh từ
  1. (toán học) nhị diện

Comments and discussion on the word "dihedon"