Characters remaining: 500/500
Translation

dilleniidae

Academic
Friendly

Từ "dilleniidae" một thuật ngữ trong thực vật học, dùng để chỉ một phân lớp (subclass) trong hệ thống phân loại thực vật.

Định nghĩa:
  • Dilleniidae: một phân lớp trong lớp Angiospermae (thực vật hoa). Phân lớp này bao gồm nhiều họ thực vật khác nhau, trong đó một số loại cây quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "The subclass Dilleniidae includes several important families such as Dilleniaceae and Passifloraceae."
    • (Phân lớp Dilleniidae bao gồm một số họ quan trọng như Dilleniaceae Passifloraceae.)
  2. Trong nghiên cứu thực vật:

    • "Researchers are studying the characteristics of plants in the Dilleniidae subclass to better understand their evolution."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc điểm của thực vật trong phân lớp Dilleniidae để hiểu hơn về sự tiến hóa của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về phân loại thực vật: Bạn có thể dùng "Dilleniidae" để thảo luận về cách thức phân loại mối quan hệ giữa các loài thực vật.
  • Trong bài viết khoa học: "The classification of species within the Dilleniidae subclass can provide insights into their ecological roles."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Subclass (phân lớp): một thuật ngữ chung trong sinh học để chỉ một nhóm con trong phân loại.
  • Angiospermae (thực vật hoa): lớp thực vật Dilleniidae thuộc về.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "dilleniidae", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "classify into subclasses" (phân loại thành các phân lớp) khi nói về phân loại thực vật.
Lưu ý:
  • "Dilleniidae" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu thực vật.
Noun
  1. (thực vật học)Phân lớp Sổ

Synonyms

Comments and discussion on the word "dilleniidae"