Từ "dinoflagellate" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "song chiên tảo". Đây là một loại tảo đơn bào (microalgae) có hai roi (flagella) và thường sống trong môi trường nước. Chúng có thể gây ra hiện tượng thủy triều đỏ, một hiện tượng mà nước biển trở nên có màu đỏ hoặc nâu do sự phát triển quá mức của các loài tảo này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Dinoflagellates are responsible for the red tide phenomenon." (Song chiên tảo là nguyên nhân gây ra hiện tượng thủy triều đỏ.)
Câu phức: "During the summer, dinoflagellates multiply rapidly in warm waters, leading to harmful algal blooms." (Vào mùa hè, song chiên tảo sinh sản nhanh chóng trong nước ấm, dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa có hại.)
Biến thể của từ:
Dinoflagellate (noun): dạng số ít.
Dinoflagellates (noun): dạng số nhiều.
Dinoflagellate (adjective): có thể dùng để miêu tả những thứ liên quan đến song chiên tảo, ví dụ: "dinoflagellate species" (các loài song chiên tảo).
Nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Microalgae: tảo đơn bào (một nhóm lớn hơn, bao gồm cả dinoflagellates).
Phytoplankton: sinh vật phù du thực vật (bao gồm nhiều loại tảo, trong đó có dinoflagellates).
Idioms và Phrasal Verbs:
Lưu ý:
Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì nó thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học, môi trường biển hoặc nghiên cứu về tảo. Nếu bạn muốn sử dụng từ một cách nâng cao, hãy tìm hiểu thêm về các loài dinoflagellate khác nhau và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.