Characters remaining: 500/500
Translation

dinoflagellate

Academic
Friendly

Từ "dinoflagellate" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "song chiên tảo". Đây một loại tảo đơn bào (microalgae) hai roi (flagella) thường sống trong môi trường nước. Chúng có thể gây ra hiện tượng thủy triều đỏ, một hiện tượng nước biển trở nên màu đỏ hoặc nâu do sự phát triển quá mức của các loài tảo này.

Định nghĩa:
  • Dinoflagellate (noun): Loài tảo đơn bào hai roi, khả năng phát quang có thể gây ra hiện tượng thủy triều đỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dinoflagellates are responsible for the red tide phenomenon." (Song chiên tảo nguyên nhân gây ra hiện tượng thủy triều đỏ.)
  2. Câu phức: "During the summer, dinoflagellates multiply rapidly in warm waters, leading to harmful algal blooms." (Vào mùa , song chiên tảo sinh sản nhanh chóng trong nước ấm, dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa hại.)
Biến thể của từ:
  • Dinoflagellate (noun): dạng số ít.
  • Dinoflagellates (noun): dạng số nhiều.
  • Dinoflagellate (adjective): có thể dùng để miêu tả những thứ liên quan đến song chiên tảo, dụ: "dinoflagellate species" (các loài song chiên tảo).
Nghĩa khác:
  • Từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học sinh thái học, vậy các nghĩa khác của rất hạn chế chủ yếu liên quan đến nghiên cứu tảo hiện tượng sinh thái.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Microalgae: tảo đơn bào (một nhóm lớn hơn, bao gồm cả dinoflagellates).
  • Phytoplankton: sinh vật phù du thực vật (bao gồm nhiều loại tảo, trong đó dinoflagellates).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dinoflagellate", từ này mang tính chuyên môn cao trong lĩnh vực sinh học.
Lưu ý:

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học, môi trường biển hoặc nghiên cứu về tảo. Nếu bạn muốn sử dụng từ một cách nâng cao, hãy tìm hiểu thêm về các loài dinoflagellate khác nhau vai trò của chúng trong hệ sinh thái.

Noun
  1. Song chiên tảo (Tảo đơn bào 2 roi )
  2. Loài tảo gây ra hiện tượng thủy triều đỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dinoflagellate"