Characters remaining: 500/500
Translation

dinosaure

Academic
Friendly

Từ "dinosaure" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dinosaure) có nghĩa là "thằn lằn kinh khủng". Đâymột từ dùng để chỉ các loài động vật đã sống cách đây hàng triệu năm, thuộc về nhóm động vật bò sát lớn, thường hình dáng to lớn nhiều loại khác nhau.

Định nghĩa:
  • Dinosaure: Một loại động vật bò sát khổng lồ đã tuyệt chủng, sống chủ yếu trong thời kỳ giữa kỷ Phấn Trắng kỷ Jura. Từ này được sử dụng trong nghiên cứu hóa thạch động vật học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le dinosaure est un animal préhistorique. (Khủng long là một loài động vật tiền sử.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les dinosaures ont vécu sur Terre il y a des millions d'années, mais leur fossiles nous aident à comprendre leur existence. (Khủng long đã sống trên Trái Đất hàng triệu năm trước, nhưng hóa thạch của chúng giúp chúng ta hiểu về sự tồn tại của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Dino: Một cách gọi ngắn gọn thân mật hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh thân thuộc hoặc trong văn hóa đại chúng, ví dụ như phim hoạt hình.
  • Dinosaure carnivore: Khủng long ăn thịt (ví dụ: Tyrannosaurus rex).
  • Dinosaure herbivore: Khủng long ăn cỏ (ví dụ: Triceratops).
Từ gần giống:
  • Reptile: Bò sát, một nhóm động vật lớn hơn bao gồm cả khủng long các loài hiện đại như rắn, thằn lằn.
Từ đồng nghĩa:
  • Dino: Trong một số ngữ cảnh không chính thức.
Idioms cụm từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ idiom nổi bật liên quan đến "dinosaure", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "comme un dinosaure" (như một khủng long) để chỉ một cái gì đó lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong thời đại hiện đại.
Cách sử dụng:
  • Khi bạn nói về khủng long trong các cuộc thảo luận về sinh học hay lịch sử, bạn có thể sử dụng từ "dinosaure" để chỉ chung về các loài khủng long hoặc cụ thể hóa hơn với các tên riêng của chúng.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) thằn lằn kinh khủng (hóa thạch)

Comments and discussion on the word "dinosaure"