Characters remaining: 500/500
Translation

dionysiaque

Academic
Friendly

Từ "dionysiaque" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tên của thần rượu Dionysos trong thần thoại Hy Lạp. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những liên quan đến sự say mê, tự do, cảm xúc mãnh liệt, thường gắn liền với âm nhạc, nghệ thuật những buổi tiệc tùng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Dionysiaque" có thể hiểu là "thuộc về Dionysos", mang ý nghĩa liên quan đến sự vui vẻ, phóng khoáng, những trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt.
    • Trong văn học nghệ thuật, từ này thường được dùng để chỉ những tác phẩm hoặc bầu không khí tính chất hoang , tự do đầy cảm xúc.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong văn học:
    • Trong nghệ thuật:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Dionysos: Tên của vị thần rượu, gắn liền với sự vui vẻ tiệc tùng.
    • Dionysien: Một từ có nghĩa tương tự, cũng chỉ những thuộc về Dionysos, nhưng ít được sử dụng hơn.
    • Bacchanal: Một từ khác cũng liên quan đến các buổi tiệc tùng say sưa, bắt nguồn từ Bacchus, tên La của Dionysos.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Festif: Mang nghĩa vui vẻ, liên quan đến tiệc tùng.
    • Épicurien: Chỉ những người yêu thích sự thưởng thức cuộc sống, bao gồm cả ẩm thực rượu.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'exposition d'art moderne présente des œuvres dionysiaques qui remettent en question les conventions." (Triển lãm nghệ thuật hiện đại giới thiệu những tác phẩm dionysiaque thách thức các quy ước.)
    • "Les danses dionysiaques lors des célébrations témoignent d'une profonde connexion avec la nature." (Những điệu nhảy dionysiaque trong các lễ hội thể hiện sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên.)
Thông tin bổ sung:
  • Từ "dionysiaque" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, triết học, đặc biệt khi bàn về những trải nghiệm sâu sắc hoặc cảm xúc mãnh liệt.
  • Để phân biệt với các từ khác, bạn có thể nhớ rằng "dionysiaque" luôn mang tính chất tích cực, liên quan đến sự tự do niềm vui, trong khi các từ khác như "tragique" (bi kịch) hay "mélancolique" (u sầu) lại có nghĩa tiêu cực hơn.
tính từ
  1. (thuộc) Thần rượu
  2. (văn học) hứng cảm
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu

Comments and discussion on the word "dionysiaque"