Characters remaining: 500/500
Translation

diplopia

/di'ploupiə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "diplopia"

1. Định nghĩa: - "Diplopia" một danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa "chứng nhìn đôi". Khi một người bị diplopia, họ sẽ thấy hai hình ảnh của một vật thể, điều này có thể gây khó khăn trong việc nhìn tập trung.

2. Cách sử dụng: - Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy từ "diplopia" xuất hiện trong các câu như: - "The patient complained of diplopia after the accident." (Bệnh nhân phàn nàn về chứng nhìn đôi sau tai nạn.) - "Diplopia can be caused by various medical conditions." (Chứng nhìn đôi có thể do nhiều tình trạng y tế khác nhau gây ra.)

3. Biến thể của từ: - "Diplopic" (tính từ): liên quan đến chứng nhìn đôi. - dụ: "The patient experienced diplopic vision." (Bệnh nhân trải qua thị lực nhìn đôi.)

4. Từ đồng nghĩa: - "Double vision": cũng có nghĩa chứng nhìn đôi, thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. - dụ: "I have double vision when I look at bright lights." (Tôi bị nhìn đôi khi nhìn vào đèn sáng.)

5. Các từ gần giống: - "Monocular" (một bên mắt) "binocular" (hai bên mắt): các thuật ngữ liên quan đến cách nhìn, nhưng không có nghĩa giống như "diplopia". - "Strabismus": một tình trạng mắt không thẳng hàng, thường liên quan đến chứng nhìn đôi nhưng không phải lúc nào cũng gây ra diplopia.

6. Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết y học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy các cụm từ phức tạp hơn như: - "The differential diagnosis of diplopia includes cranial nerve palsies and lesions." (Chẩn đoán phân biệt chứng nhìn đôi bao gồm liệt dây thần kinh sọ tổn thương.)

7. Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "diplopia", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả tình trạng này: - "Seeing double" (nhìn đôi): cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả cảm giác say rượu hoặc mệt mỏi.

danh từ
  1. (y học) chứng nhìn đôi

Words Mentioning "diplopia"

Comments and discussion on the word "diplopia"