Characters remaining: 500/500
Translation

dipodomys

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dipodomys" (tiếng Việt: chuột kangaroo) một danh từ, chỉ một chi động vật thuộc họ chuột kangaroo. Những loài này thường kích thước nhỏ đến trung bình sống chủ yếucác vùng khô cằn như sa mạc. Chúng nổi bật với đôi chân dài khả năng nhảy giống như kangaroo.

Định nghĩa:
  • Dipodomys: một chi động vật thuộc họ chuột, nổi tiếng với khả năng nhảy chân sau dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dipodomys are known for their long hind legs." (Chuột kangaroo được biết đến với đôi chân sau dài.)
  2. Câu phức tạp: "The dipodomys species have adapted well to their arid environments, making them fascinating subjects for ecological studies." (Các loài chuột kangaroo đã thích nghi tốt với môi trường khô cằn, khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu sinh thái thú vị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "While dipodomys are small and agile, larger rodents often rely on burrowing for protection." (Trong khi chuột kangaroo nhỏ nhanh nhẹn, những loài gặm nhấm lớn hơn thường dựa vào việc đào hố để bảo vệ.)
  • Tình huống thực tế: "Researchers observed dipodomys behavior in their natural habitat to understand their survival strategies." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của chuột kangaroo trong môi trường sống tự nhiên của chúng để hiểu các chiến lược sinh tồn.)
Các từ gần giống:
  • Kangaroo rat: Cũng chỉ một loài trong chi dipodomys, tên gọi này thường được dùng để chỉ những loài chuột nhảy đặc trưng.
  • Rodent: Từ này có nghĩa "gặm nhấm", chỉ chung cho tất cả các loài như chuột, sóc, thỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dipodomys", nhưng có thể sử dụng "kangaroo rat" để chỉ những loài cụ thể trong chi này.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom hay cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "dipodomys", nhưng có thể dùng các cụm từ như "to jump like a kangaroo" (nhảy như kangaroo) để mô tả sự nhanh nhẹn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "dipodomys", cần nhớ đây một danh từ chỉ nhóm động vật cụ thể không nên nhầm lẫn với các loài gặm nhấm khác.
  • Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh vật học hoặc nghiên cứu động vật.
Noun
  1. Chuá»™t kangaroo

Synonyms

Words Containing "dipodomys"

Comments and discussion on the word "dipodomys"