Từ "dipteral" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc. Định nghĩa của từ này là "có hai hàng cột," thường chỉ những công trình kiến trúc có hai dãy cột song song ở hai bên.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
The ancient temple was designed in a dipteral style, with columns on both sides.
Ngôi đền cổ được thiết kế theo kiểu dipteral, với các cột ở cả hai bên.
The dipteral layout of the building not only enhances its aesthetic appeal but also provides structural stability.
Bố cục dipteral của tòa nhà không chỉ nâng cao sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ mà còn cung cấp sự ổn định cấu trúc.
Biến thể và từ gần giống:
Dipterous: Cũng có liên quan đến từ "dipteral," nhưng thường được sử dụng để mô tả điều gì đó có hai cánh (trong sinh học, như một số loài côn trùng).
Pteron: Một từ gốc trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "cánh" - liên quan đến từ "dipteral."
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng và những điều cần chú ý:
Từ "dipteral" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Khi mô tả một tòa nhà hoặc cấu trúc, bạn có thể sử dụng "dipteral" để nhấn mạnh sự đặc biệt trong thiết kế cột.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs nào liên quan trực tiếp đến "dipteral," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kiến trúc như: - "To raise the pillars": Tượng trưng cho việc xây dựng hoặc nâng cao một cái gì đó, có thể liên quan đến ý tưởng về cấu trúc.
Kết luận:
Từ "dipteral" là một thuật ngữ chuyên ngành trong kiến trúc, chủ yếu dùng để mô tả những tòa nhà có hai hàng cột.