Characters remaining: 500/500
Translation

diriment

/'dirimənt/
Academic
Friendly

Từ "diriment" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hôn nhân. Ý nghĩa chính của "diriment" "bãi bỏ" hoặc "thủ tiêu", tức là làm cho một điều đó trở nên không còn giá trị hoặc không hiệu lực.

Giải thích:
  1. Định nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh pháp , "diriment" thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc yếu tố làm cho một hợp đồng, một mối quan hệ hoặc một cuộc hôn nhân không giá trị.
  2. dụ sử dụng:

    • The court ruled that the diriment impediment invalidated the marriage. (Tòa án quyết định rằng sự trở ngại bãi bỏ đã làm cho cuộc hôn nhân không giá trị.)
    • Certain diriment factors can nullify a contract. (Một số yếu tố bãi bỏ có thể làm cho hợp đồng không hiệu lực.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Diriment" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "diriment impediment" (sự trở ngại bãi bỏ), chỉ những yếu tố làm cho một cuộc hôn nhân không hợp pháp.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Impediment" (sự trở ngại): chỉ những yếu tố gây cản trở, nhưng không nhất thiết phải làm cho điều đó không giá trị.
    • "Nullify" (bãi bỏ): có nghĩa làm cho một điều đó không còn hiệu lực, tương tự với "diriment".
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận pháp , có thể dùng từ "diriment" để mô tả các điều kiện trong hợp đồng hoặc các rào cản trong hôn nhân nếu tồn tại thì sẽ làm cho các thỏa thuận hoặc mối quan hệ đó không giá trị hoặc không hợp pháp.
    • The presence of a diriment impediment, such as a previous marriage, can lead to annulment. (Sự tồn tại của một trở ngại bãi bỏ, chẳng hạn như một cuộc hôn nhân trước đó, có thể dẫn đến việc hủy bỏ.)
  6. Idiom phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "diriment", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "null and void" (không còn giá trị) để diễn tả ý nghĩa tương tự.
Tóm tắt:

"Diriment" một từ pháp chỉ các yếu tố làm cho một điều đó không hợp lệ hoặc không giá trị, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân hợp đồng.

tính từ
  1. (pháp ) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không giá trị
    • diriment impediment
      sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không giá trị

Words Containing "diriment"

Comments and discussion on the word "diriment"