Từ "disaccustom" trong tiếng Anh là một ngoại động từ, có nghĩa là làm mất đi thói quen hoặc làm bỏ một thói quen nào đó. Khi bạn "disaccustom" ai đó, bạn giúp họ không còn thực hiện hoặc không còn quen với một hành động hay một cách sống đã trở thành thói quen.
I tried to disaccustom myself to drinking coffee every morning.
The new policy aims to disaccustom employees from working overtime.
Mặc dù "disaccustom" không phải là một phrasal verb, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Get used to: Quen với điều gì đó. (Ví dụ: "I need to get used to waking up early.") - Break a habit: Ngừng một thói quen. (Ví dụ: "It’s hard to break a habit.")