Characters remaining: 500/500
Translation

disaccustom

/'disə'kʌstəm/
Academic
Friendly

Từ "disaccustom" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa làm mất đi thói quen hoặc làm bỏ một thói quen nào đó. Khi bạn "disaccustom" ai đó, bạn giúp họ không còn thực hiện hoặc không còn quen với một hành động hay một cách sống đã trở thành thói quen.

Định nghĩa:
  • Disaccustom (v): Làm mất thói quen, làm bỏ thói quen.
dụ sử dụng:
  1. I tried to disaccustom myself to drinking coffee every morning.

    • (Tôi đã cố gắng làm mất thói quen uống cà phê mỗi sáng.)
  2. The new policy aims to disaccustom employees from working overtime.

    • (Chính sách mới nhằm mục đích làm cho nhân viên không còn quen với việc làm thêm giờ.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Accustom (v): Làm quen, làm cho quen với một điều đó. ( dụ: "I need to accustom myself to the new environment.")
    • Unaccustomed (adj): Không quen thuộc, không bình thường. ( dụ: "He is unaccustomed to the cold weather.")
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unaccustomed: Không quen với điều đó.
  • Inure: Làm cho quen với điều đó, thường điều không thoải mái. ( dụ: "She became inured to the noise of the city.")
  • Desensitize: Làm giảm sự nhạy cảm với điều đó.
Cụm từ (Phrasal verbs):

Mặc dù "disaccustom" không phải một phrasal verb, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Get used to: Quen với điều đó. ( dụ: "I need to get used to waking up early.") - Break a habit: Ngừng một thói quen. ( dụ: "It’s hard to break a habit.")

Idioms liên quan:
  • Old habits die hard: Những thói quen rất khó bỏ.
  • Kick the habit: Ngừng một thói quen xấu. ( dụ: "He finally kicked the habit of smoking.")
Chú ý:
  • "Disaccustom" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, vậy có thể bạn sẽ ít gặp từ này trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. làm mất thói quen, làm bỏ thói quen

Comments and discussion on the word "disaccustom"