Từ "disaffiliate" trong tiếng Anh có nghĩa là "khai trừ" hoặc "đuổi ra khỏi một tổ chức". Đây là một động từ ngoại, có nghĩa là nó thường đi kèm với một tân ngữ - tức là bạn sẽ nói ai đó bị disaffiliate khỏi tổ chức nào đó.
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng: Từ "disaffiliate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân hoặc một nhóm rời bỏ hoặc không còn thuộc về một tổ chức nào đó nữa. Điều này có thể xảy ra trong nhiều trường hợp như các tổ chức phi lợi nhuận, các hội nhóm, hoặc các tổ chức tôn giáo.
After the scandal, many members decided to disaffiliate from the organization. (Sau vụ bê bối, nhiều thành viên quyết định rời bỏ tổ chức này.)
The university will disaffiliate from the national sports association following the recent controversies. (Trường đại học sẽ khai trừ khỏi hiệp hội thể thao quốc gia sau những tranh cãi gần đây.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Withdraw: Rút lui, không còn tham gia vào một tổ chức hay hoạt động nào.
Separate (tách rời): Tách ra hoặc không còn liên kết với một tổ chức.
Cụm từ và idioms liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "disaffiliate", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ về tổ chức mà người được nói đến đã rời bỏ.
"Disaffiliate" thường mang nghĩa tiêu cực, vì nó chỉ sự không còn kết nối hoặc sự không hài lòng với tổ chức đó.