Characters remaining: 500/500
Translation

disappointedly

/,disə'pɔintidli/
Academic
Friendly

Từ "disappointedly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách chán ngán" hoặc "một cách thất vọng". Từ này được sử dụng để mô tả cách ai đó cảm thấy hoặc hành động khi họ không đạt được điều họ mong đợi hoặc hy vọng.

Định nghĩa:
  • Disappointedly (phó từ): diễn tả cảm xúc thất vọng, chán nản khi điều đó không diễn ra như mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. She looked at her exam results disappointedly.

    • ( ấy nhìn vào kết quả thi của mình với vẻ chán nản.)
  2. He sighed disappointedly when he heard the news.

    • (Anh ấy thở dài chán nản khi nghe tin tức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Disappointedly có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn:
    • After months of preparation, she stood on stage, disappointedly realizing that she had forgotten her lines.
Phân biệt các biến thể:
  • Disappointed (tính từ): Thể hiện trạng thái thất vọng, dụ: "I am disappointed with the results." (Tôi cảm thấy thất vọng với kết quả.)
  • Disappointment (danh từ): Danh từ chỉ cảm xúc thất vọng, dụ: "His disappointment was evident." (Sự thất vọng của anh ấy rất rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discontentedly: Một phó từ khác có nghĩa không hài lòng, nhưng không nhất thiết phải thất vọng.
  • Dejectedly: Cũng có nghĩa chán nản, nhưng có thể mang tính chất buồn bã hơn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • To let someone down: Làm ai đó thất vọng.

    • dụ: "I really didn't want to let you down." (Tôi thật sự không muốn làm bạn thất vọng.)
  • To feel blue: Cảm thấy buồn bã, chán nản.

    • dụ: "She felt blue after the breakup." ( ấy cảm thấy buồn bã sau khi chia tay.)
Tóm lại:

"Disappointedly" cách diễn đạt cảm xúc chán nản hoặc thất vọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người khi không đạt được điều mong muốn.

phó từ
  1. chán ngán, thất vọng

Comments and discussion on the word "disappointedly"