Từ "disappointedly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách chán ngán" hoặc "một cách thất vọng". Từ này được sử dụng để mô tả cách mà ai đó cảm thấy hoặc hành động khi họ không đạt được điều mà họ mong đợi hoặc hy vọng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
She looked at her exam results disappointedly.
He sighed disappointedly when he heard the news.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Disappointed (tính từ): Thể hiện trạng thái thất vọng, ví dụ: "I am disappointed with the results." (Tôi cảm thấy thất vọng với kết quả.)
Disappointment (danh từ): Danh từ chỉ cảm xúc thất vọng, ví dụ: "His disappointment was evident." (Sự thất vọng của anh ấy rất rõ ràng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Discontentedly: Một phó từ khác có nghĩa là không hài lòng, nhưng không nhất thiết phải là thất vọng.
Dejectedly: Cũng có nghĩa là chán nản, nhưng có thể mang tính chất buồn bã hơn.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
To let someone down: Làm ai đó thất vọng.
To feel blue: Cảm thấy buồn bã, chán nản.
Tóm lại:
"Disappointedly" là cách diễn đạt cảm xúc chán nản hoặc thất vọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người khi không đạt được điều mong muốn.