Characters remaining: 500/500
Translation

discerption

/di'sə:pʃn/
Academic
Friendly

Có vẻ như bạn đã nhầm lẫn giữa hai từ "discerption" "description". Trong tiếng Anh, từ bạn có thể đang tìm kiếm "description", nghĩa "mô tả". Dưới đây giải thích chi tiết về từ "description":

Giải thích từ "description"

Description (danh từ) có nghĩa sự mô tả, tức là việc trình bày hoặc giải thích về một đối tượng, tình huống, hoặc sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng để giúp người khác hiểu hơn về điều đó thông qua các đặc điểm, tính chất, hoặc chi tiết.

Các cách sử dụng từ "description"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: The description of the book was very interesting. (Mô tả về cuốn sách rất thú vị.)
    • dụ: Can you give me a description of your house? (Bạn có thể cho tôi một mô tả về ngôi nhà của bạn không?)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: The detailed description of the painting helped the viewers appreciate its beauty. (Mô tả chi tiết về bức tranh đã giúp người xem đánh giá cao vẻ đẹp của .)
    • dụ: In her job as a marketing manager, she is responsible for writing product descriptions that attract customers. (Trong công việc của mình với vai trò quản lý tiếp thị, ấy chịu trách nhiệm viết mô tả sản phẩm thu hút khách hàng.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Describe (động từ): hành động mô tả.

    • dụ: Can you describe the scene to me? (Bạn có thể mô tả cảnh đó cho tôi không?)
  • Descriptive (tính từ): mang tính mô tả, thường chỉ về cách trình bày chi tiết.

    • dụ: She gave a very descriptive account of her vacation. ( ấy đã đưa ra một mô tả rất chi tiết về kỳ nghỉ của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Account: mô tả, tường thuật.

    • dụ: His account of the event was very detailed. (Mô tả của anh ấy về sự kiện rất chi tiết.)
  • Narrative: câu chuyện, bài tường thuật.

    • dụ: The narrative provided a vivid description of the main character. (Bài tường thuật đã cung cấp một mô tả sống động về nhân vật chính.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Paint a picture: mô tả một cách sống động, giúp người nghe hình dung hơn.

    • dụ: The author paints a picture of a beautiful sunset in her novel. (Nhà văn mô tả một cảnh hoàng hôn đẹp trong tiểu thuyết của ấy.)
  • Describe in detail: mô tả một cách chi tiết.

    • dụ: Please describe the incident in detail. (Xin vui lòng mô tả sự cố một cách chi tiết.)
Kết luận

Từ "description" rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh giúp người khác hiểu về những bạn đang nói.

danh từ
  1. sự rời, mảnh rời

Comments and discussion on the word "discerption"