Characters remaining: 500/500
Translation

disclamation

/dis'kleimə/ Cách viết khác : (disclamation) /,disklə'meiʃn/
Academic
Friendly

Từ "disclamation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự từ bỏ hoặc từ chối một quyền lợi nào đó, hoặc là hành động không nhận một điều . Đây từ ít phổ biến trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc chính thức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Disclamation: Sự từ bỏ quyền lợi hoặc không thừa nhận một điều đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh pháp , một người có thể thực hiện một disclamation để từ chối nhận một tài sản thừa kế.
    • dụ: "He filed a disclamation of the inheritance, stating that he did not want to accept the property." (Anh ấy đã nộp đơn từ chối thừa kế, nói rằng anh không muốn nhận tài sản.)
  3. Biến thể của từ:

    • Disclaim (động từ): Từ này có nghĩa từ chối trách nhiệm hoặc quyền lợi. dụ: "She decided to disclaim any responsibility for the accident." ( ấy quyết định từ chối bất kỳ trách nhiệm nào về vụ tai nạn.)
    • Disclaimer (danh từ): một tuyên bố từ chối trách nhiệm. dụ: "The website has a disclaimer stating that it is not responsible for any errors." (Trang web một tuyên bố từ chối trách nhiệm nói rằng không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi nào.)
  4. Từ gần giống:

    • Renunciation: Sự từ bỏ quyền lợi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức.
    • Disavowal: Hành động từ chối, không công nhận một điều đó.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Denial: Sự từ chối hoặc phủ nhận.
    • Refusal: Sự từ chối một yêu cầu hoặc đề nghị.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Cụm từ "to give up one's rights" (từ bỏ quyền lợi của ai đó) có thể được xem như một cách diễn đạt gần nghĩa với disclamation.
dụ nâng cao:
  • Trong một hợp đồng, có thể một điều khoản disclamation, trong đó bên ký kết từ chối trách nhiệm đối với một số điều kiện cụ thể.
danh từ
  1. sự từ bỏ (quyền lợi)
  2. sự không nhận, sự chối

Comments and discussion on the word "disclamation"