Characters remaining: 500/500
Translation

discopathie

Academic
Friendly

Từ "discopathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. được dùng để chỉ một loại bệnhliên quan đến đĩa gian đốt sống (disques intervertébraux), có thể gây ra đau lưng các triệu chứng khác liên quan đến cột sống.

Phân tích từ: - "Disco-" từ gốc có nghĩađĩa (disque). - "-pathie" có nghĩabệnh lý (maladie).

Nghĩa chính: - Discopathiebệnhliên quan đến đĩa gian đốt sống, thường gặp trong các trường hợp như thoát vị đĩa đệm (hernie discale) hoặc thoái hóa đĩa đệm (déshydratation ou dégénérescence discale).

Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Elle souffre de discopathie depuis plusieurs mois." - ( ấy bị bệnh đĩa gian đốt sống suýt nữa đã vài tháng.)

Biến thể từ gần giống: - Hernie discale: thoát vị đĩa đệm, một trường hợp cụ thể của discopathie. - Dégénérescence discale: thoái hóa đĩa đệm, một dạng khác của bệnhliên quan đến đĩa.

Từ đồng nghĩa: - Maladie du disque: bệnh về đĩa, nhưng từ này ít được sử dụng hơn so với "discopathie." - Syndrome du canal lombaire: hội chứng ống sống thắt lưng, một thuật ngữ rộng hơn nhưng có thể liên quan.

Cách sử dụng khác: - Trong ngữ cảnh y học, "discopathie" thường được sử dụng để chỉ một tình trạng cụ thể, nên không nhiều cách sử dụng khác ngoài các biến thể đã nêu.

Idiom cụm động từ:Hiện tại, không idiom hay cụm động từ cụ thể nào sử dụng "discopathie," nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ y học khác như "prendre soin de son dos" (chăm sóc lưng của mình) khi nói về sức khỏe cột sống.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh đĩa gian đốt sống

Comments and discussion on the word "discopathie"