Từ "discopathie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. Nó được dùng để chỉ một loại bệnh lý liên quan đến đĩa gian đốt sống (disques intervertébraux), có thể gây ra đau lưng và các triệu chứng khác liên quan đến cột sống.
Phân tích từ: - "Disco-" từ gốc có nghĩa là đĩa (disque). - "-pathie" có nghĩa là bệnh lý (maladie).
Nghĩa chính: - Discopathie là bệnh lý liên quan đến đĩa gian đốt sống, thường gặp trong các trường hợp như thoát vị đĩa đệm (hernie discale) hoặc thoái hóa đĩa đệm (déshydratation ou dégénérescence discale).
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Elle souffre de discopathie depuis plusieurs mois." - (Cô ấy bị bệnh đĩa gian đốt sống suýt nữa đã vài tháng.)
Biến thể và từ gần giống: - Hernie discale: thoát vị đĩa đệm, một trường hợp cụ thể của discopathie. - Dégénérescence discale: thoái hóa đĩa đệm, một dạng khác của bệnh lý liên quan đến đĩa.
Từ đồng nghĩa: - Maladie du disque: bệnh về đĩa, nhưng từ này ít được sử dụng hơn so với "discopathie." - Syndrome du canal lombaire: hội chứng ống sống thắt lưng, một thuật ngữ rộng hơn nhưng có thể liên quan.
Cách sử dụng khác: - Trong ngữ cảnh y học, "discopathie" thường được sử dụng để chỉ một tình trạng cụ thể, nên không có nhiều cách sử dụng khác ngoài các biến thể đã nêu.
Idiom và cụm động từ:Hiện tại, không có idiom hay cụm động từ cụ thể nào sử dụng "discopathie," nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ y học khác như "prendre soin de son dos" (chăm sóc lưng của mình) khi nói về sức khỏe cột sống.