Characters remaining: 500/500
Translation

disembodiment

/,disim'bɔdimənt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "disembodiment"

Từ "disembodiment" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự tách rời hoặc thoát khỏi thân xác hoặc hình thức cụ thể nào đó. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm linh, triết học hoặc nghệ thuật, nơi khái niệm về sự tách rời giữa tâm trí thân xác được thảo luận.

Các nghĩa chính:
  1. Sự làm cho hồn lìa khỏi xác: Điều này thường được nhắc đến trong các câu chuyện về tâm linh hoặc cái chết, khi linh hồn được coi tách rời khỏi cơ thể.
  2. Sự tách rời tư tưởng khỏi cái cụ thể: Trong triết học, có thể đề cập đến việc tách rời ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng khỏi hình thức vật chất.
  3. Sự giải tán hoặc giải ngũ (quân đội): Trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ việc giải thể một tổ chức hoặc đơn vị nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tâm linh: "The concept of disembodiment is often explored in discussions about life after death." (Khái niệm về sự làm cho hồn lìa khỏi xác thường được khám phá trong các cuộc thảo luận về cuộc sống sau cái chết.)
  2. Trong triết học: "Philosophers often debate the implications of disembodiment and its effect on human identity." (Các triết gia thường tranh luận về những hệ lụy của sự tách rời ảnh hưởng của đến bản sắc con người.)
  3. Trong quân sự: "The disembodiment of the troops was a strategic decision during the peace talks." (Việc giải ngũ quân đội một quyết định chiến lược trong các cuộc đàm phán hòa bình.)
Các biến thể của từ:
  • Disembody (động từ): Tách rời khỏi thân xác hoặc hình thức cụ thể. dụ: "The artist tries to disembody emotions through her paintings." (Nghệ sĩ cố gắng tách rời cảm xúc thông qua các bức tranh của mình.)
  • Disembodied (tính từ): Tách rời, không thân xác. dụ: "He heard a disembodied voice calling his name." (Anh ta nghe thấy một giọng nói không thân xác gọi tên mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Separation (sự tách rời): Tách rời giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Detachment (sự tách rời): Tương tự như separation, nhưng có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Out of body experience": Trải nghiệm khi một người cảm thấy như linh hồn của họ tách rời khỏi cơ thể.
  • "Cut off": Tách rời hoặc cắt đứt liên lạc với một cái đó.
danh từ
  1. sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
  2. sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)

Comments and discussion on the word "disembodiment"